肆意妄为 Tùy tiện
Explanation
指毫无顾忌地胡作非为。形容行为放肆,不守规矩。
Hành động một cách tùy tiện và liều lĩnh mà không có bất kỳ ràng buộc hoặc xem xét nào. Nó mô tả hành vi không kiềm chế, phớt lờ các quy tắc và chuẩn mực.
Origin Story
话说古代某个小镇上,住着一个名叫阿强的年轻人,他自小就顽皮好动,长大后更是肆意妄为。他常常在夜深人静的时候,偷偷溜进镇上的粮仓,偷吃粮食,或者跑到集市上,把商贩的货物弄得乱七八糟。不仅如此,他还经常在街上横冲直撞,撞倒了路人也不道歉。镇上的居民都对阿强忍无可忍,多次向官府告状,但阿强总是能逃脱惩罚。时间一长,阿强更加肆无忌惮,他甚至开始抢劫路人的财物,最终被官府抓住,送进了大牢。在牢房里,阿强终于明白了自己过去的错误,后悔不已。出狱后,阿强改过自新,成为了一个善良正直的人。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang. Anh ta nghịch ngợm và hiếu động từ nhỏ, và khi lớn lên, anh ta càng trở nên hỗn láo hơn. Anh ta thường lẻn vào kho thóc của thị trấn vào ban đêm, ăn cắp thức ăn hoặc chạy đến chợ, làm rối tung hàng hóa của các thương nhân. Hơn nữa, anh ta thường chạy bạt mạng trên đường phố, xô ngã người đi đường mà không xin lỗi. Cư dân thị trấn không thể chịu đựng Aqiang hơn nữa và nhiều lần khiếu nại với chính quyền, nhưng Aqiang luôn thoát khỏi hình phạt. Theo thời gian, Aqiang trở nên táo bạo hơn, thậm chí còn cướp của người đi đường. Cuối cùng, anh ta bị chính quyền bắt giữ và bỏ tù. Trong tù, Aqiang cuối cùng đã hiểu ra những sai lầm trong quá khứ của mình và vô cùng hối hận. Sau khi được thả, anh ta đã làm lại cuộc đời, trở thành một người tốt bụng và ngay thẳng.
Usage
通常作谓语、定语、状语;形容行为放肆,不守规矩。
Thường được sử dụng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; nó mô tả hành vi không kiềm chế, phớt lờ các quy tắc và chuẩn mực.
Examples
-
他肆意妄为,最终受到了法律的制裁。
tā sìyì wàngwéi, zuìzhōng shòudào le fǎlǜ de zhìcái.
Anh ta hành động một cách tùy tiện và cuối cùng bị pháp luật trừng phạt.
-
一些人肆意妄为,破坏了公共秩序。
yīxiē rén sìyì wàngwéi, pòhuài le gōnggòng zhìxù.
Một số người hành động tùy tiện và phá vỡ trật tự công cộng.