胡作非为 胡作非为
Explanation
指不顾法纪或舆论,毫无顾忌地做坏事。
Chỉ việc làm điều xấu mà không quan tâm đến pháp luật hoặc dư luận, không chút hối hận.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个叫李白的诗人,他不仅才华横溢,而且个性豪放不羁。一次,他与朋友们在长安城中游玩,兴致勃勃之下,竟在热闹的街上纵马狂奔,还高声吟唱,引得路人纷纷侧目。更有甚者,他竟然还闯入宫廷禁地,肆意破坏宫中的花草树木,全然不顾宫中禁卫的阻拦。此举自然引起皇室的震怒,但考虑到李白才华横溢,便将其释放,并劝诫他收敛锋芒,安分守己。然而,李白却依旧我行我素,继续胡作非为,最终惹怒了皇帝,被流放出京。此后,他流落江湖,虽然诗名远扬,却也留下了不少令人惋惜的遗憾。这段故事,正体现了“胡作非为”的含义,即不顾法纪或舆论,任意妄为,最终自食恶果。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, không chỉ tài năng xuất chúng mà còn có tính cách nổi loạn. Có lần, khi đang cùng bạn bè dạo chơi ở thành Trường An, trong lúc hứng khởi, ông cưỡi ngựa phi nước đại trên những con phố đông đúc, cất tiếng hát vang trời, thu hút sự chú ý của người đi đường. Thậm chí, ông còn đột nhập vào khu vực cấm của hoàng cung, tàn phá cây cối hoa lá trong cung, hoàn toàn phớt lờ những nỗ lực ngăn cản của lính canh. Hành động này đương nhiên khiến hoàng tộc nổi giận, nhưng xét đến tài năng xuất chúng của Lý Bạch, ông được thả ra, và được khuyên nên tiết chế tính cách nổi loạn và sống an phận. Tuy nhiên, Lý Bạch vẫn giữ nguyên bản tính, tiếp tục hành động bừa bãi, cuối cùng chọc giận hoàng đế, bị đày ra khỏi kinh đô. Sau đó, ông lang thang khắp nơi, danh tiếng của ông như một nhà thơ vang xa, nhưng ông cũng để lại nhiều điều đáng tiếc. Câu chuyện này minh họa hoàn hảo ý nghĩa của “胡作非为”, đó là hành động bừa bãi mà không quan tâm đến pháp luật hoặc dư luận, và cuối cùng phải gánh chịu hậu quả của chính hành động của mình.
Usage
用作谓语、定语、状语;指任意做坏事。
Được dùng làm vị ngữ, định ngữ và trạng ngữ; chỉ việc làm điều xấu tùy ý.
Examples
-
他总是胡作非为,最终受到了法律的制裁。
ta zongshi hu zuo fei wei, zhongyu shoudaole falv de zhicai.
Anh ta luôn luôn làm việc bừa bãi, cuối cùng bị pháp luật trừng phạt。
-
年轻人要学会约束自己,不要胡作非为。
qingnianren yao xuehui yueshu ziji, buyao hu zuo fei wei.
Những người trẻ tuổi cần phải học cách kiềm chế bản thân, không được làm việc bừa bãi