为非作歹 làm điều ác
Explanation
“为非作歹”是指做各种各样的坏事,是贬义词,用来形容那些不遵守道德和法律,做出违法乱纪的行为的人。
"Làm điều ác" có nghĩa là làm đủ thứ điều xấu. Đây là một thuật ngữ miệt thị được sử dụng để miêu tả những người không tuân theo đạo đức và pháp luật và tham gia vào hành vi bất hợp pháp và không trật tự.
Origin Story
在一个繁华的城市里,住着一位名叫张三的富商,他凭借着自己敏锐的商业头脑,积累了大量的财富。然而,张三并不满足于此,他开始变得贪婪和无情,为了获取更多的利益,他开始为非作歹,欺压百姓。他利用自己手中的权势,强占别人的田地,收取高额的利息,甚至还勾结官府,对那些反抗他的人进行迫害。张三的恶行引起了人们的愤怒,百姓们忍无可忍,终于决定揭竿起义。他们组织了一支义军,决心铲除张三这个恶霸。经过激烈的战斗,义军最终战胜了张三的军队,张三也被押上了刑场,接受了应有的惩罚。从此以后,这座城市恢复了往日的平静,人们过上了安居乐业的生活。
Trong một thành phố nhộn nhịp, có một thương gia giàu có tên là Zhang San, người đã tích lũy được một khối tài sản lớn thông qua khả năng kinh doanh sắc bén của mình. Tuy nhiên, Zhang San không hài lòng với điều đó; anh ta bắt đầu trở nên tham lam và tàn nhẫn. Để thu được nhiều lợi nhuận hơn, anh ta bắt đầu làm điều ác và đàn áp người dân. Anh ta sử dụng quyền lực của mình để chiếm đoạt đất đai của người khác, thu phí lãi suất cao và thậm chí thông đồng với các quan chức để đàn áp những người chống đối mình. Những hành vi độc ác của Zhang San đã khơi dậy sự tức giận của người dân, và người dân, không thể chịu đựng được nữa, cuối cùng đã quyết định nổi dậy. Họ đã tổ chức một đội quân công lý, quyết tâm tiêu diệt Zhang San, kẻ bạo chúa. Sau những trận chiến ác liệt, đội quân công lý cuối cùng đã đánh bại quân đội của Zhang San, và Zhang San bị đưa đến pháp trường để nhận hình phạt thích đáng. Từ ngày đó trở đi, thành phố lấy lại được sự bình yên trước đây, và người dân sống một cuộc sống an bình và thịnh vượng.
Usage
“为非作歹”用来形容那些不遵守道德和法律,做出违法乱纪的行为的人。
"Làm điều ác" được sử dụng để miêu tả những người không tuân theo đạo đức và pháp luật và tham gia vào hành vi bất hợp pháp và không trật tự.
Examples
-
那些为非作歹的人最终会受到法律的惩罚。
nà xiē wéi fēi zuò dǎi de rén zuì zhōng huì shòu dào fǎ lǜ de chéng fá.
Những kẻ làm điều ác cuối cùng sẽ bị pháp luật trừng phạt.
-
不要为非作歹,否则会悔恨终身。
bù yào wéi fēi zuò dǎi, fǒu zé huì huǐ hèn zhōng shēn.
Đừng làm điều ác, nếu không bạn sẽ hối hận cả đời.
-
为非作歹的行为都是不可取的。
wéi fēi zuò dǎi de xíng wéi dōu shì bù kě qǔ de.
Hành vi phạm tội là không thể chấp nhận được.