光明磊落 Sáng suốt và ngay thẳng
Explanation
形容人胸怀坦荡,行为正直,没有私心。
Miêu tả một người có tấm lòng rộng mở và hành vi ngay thẳng, không có mưu đồ.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生光明磊落,才华横溢。他常常仗剑走天涯,快意恩仇。虽然他有时行为放荡不羁,但他始终保持着赤子之心,从不为权贵低头,也不与小人同流合污。有一次,他被权贵陷害,被流放到了夜郎。在流放途中,他仍然保持着乐观豁达的心态,吟诗作赋,寄情山水。他写下了许多流传千古的名篇,如《将进酒》等,这些诗歌都体现了他光明磊落的人格魅力。即使身处逆境,他也从未放弃自己的理想和信念,始终保持着高尚的品德。他的故事激励着一代又一代的人,为人们树立了正直、坦荡的榜样。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người sống chính trực và tài năng suốt đời. Ông thường mang kiếm đi đây đó, và thực thi công lý. Mặc dù đôi khi hành động của ông không được kiềm chế, nhưng ông luôn giữ một trái tim trong sáng, không bao giờ cúi đầu trước quyền lực, và không bao giờ câu kết với kẻ xấu. Có lần, ông bị những kẻ quyền thế hãm hại, và bị đày ải đến Yết Dương. Trong thời gian bị đày ải, ông vẫn lạc quan, và tiếp tục sáng tác thơ ca và hội họa, tìm thấy sự an ủi trong thiên nhiên. Ông đã viết nhiều tác phẩm bất hủ, như "Ngươi có muốn cùng ta uống một chén không?", phản ánh tính cách chính trực của ông. Ngay cả trong nghịch cảnh, ông cũng không bao giờ từ bỏ lý tưởng và niềm tin của mình, luôn giữ vững phẩm chất đạo đức cao cả. Câu chuyện của ông truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ và đặt ra một tấm gương về sự trung thực và liêm chính.
Usage
用于形容人品端正,行为正直。
Được dùng để miêu tả một người có tính cách ngay thẳng và hành vi đúng mực.
Examples
-
他为人光明磊落,深受大家的敬佩。
tā wéirén guāngmíng lěiluò, shēnshòu dàjiā de jìngpèi。
Anh ấy là người chính trực và được mọi người kính trọng.
-
做人要光明磊落,不要耍小聪明。
zuòrén yào guāngmíng lěiluò, bùyào shuǎ xiǎo cōngmíng。
Hãy sống ngay thẳng, đừng dùng mánh khóe