光明正大 công khai
Explanation
光明正大,指的是行为坦荡,没有阴暗的角落。它强调的是一种坦诚正直、磊落大方的品质。
Một cách công khai, đề cập đến hành vi cởi mở và trung thực, không có bất kỳ góc khuất nào. Điều này nhấn mạnh các phẩm chất của sự trung thực, liêm chính và rộng lượng.
Origin Story
从前,在一个繁华的集市上,有两个商人摆摊售卖货物。第一个商人,他的摊位摆放得杂乱无章,货物价格也乱七八糟,他总是偷偷摸摸地做一些小动作,以次充好,欺骗顾客。而第二个商人,他的摊位摆放得整洁有序,价格也标注得清清楚楚,他总是光明正大,诚实待人。顾客们很快便发现,第二个商人的货物质量更好,价格更合理,口碑自然也就越来越好,生意也越来越兴隆。第一个商人眼看着自己的生意一天比一天差,心中十分后悔,因为他没有选择光明正大的经营方式。
Ngày xửa ngày xưa, ở một khu chợ nhộn nhịp, có hai thương gia dựng gian hàng để bán hàng hóa của họ. Người thương gia thứ nhất, gian hàng của ông ta bừa bộn và giá cả không ổn định, luôn luôn làm những việc lén lút, bán những hàng hóa chất lượng thấp với giá cao và lừa dối khách hàng. Người thương gia thứ hai, gian hàng của ông ta ngăn nắp và sạch sẽ với giá cả được ghi rõ ràng, luôn luôn hành động một cách trung thực. Khách hàng nhanh chóng nhận ra rằng hàng hóa của người thương gia thứ hai có chất lượng tốt hơn với giá cả hợp lý hơn, danh tiếng của ông ta ngày càng tăng và việc kinh doanh của ông ta phát đạt. Người thương gia thứ nhất thấy việc kinh doanh của mình ngày càng giảm sút và hối hận vì đã không chọn con đường trung thực.
Usage
形容人的行为作风或事情本身。常用来赞扬人的坦诚正直。
Mô tả hành vi của một người hoặc vấn đề đó. Thường được sử dụng để ca ngợi sự trung thực và liêm chính của một người.
Examples
-
他做事光明正大,从不偷偷摸摸。
ta zuòshì guāngmíng zhèngdà, cóng bù tōutōumōmō.
Anh ấy luôn làm việc một cách công bằng.
-
这次竞选,他光明正大,赢得大家的尊重。
zhè cì jìngxuǎn, tā guāngmíng zhèngdà, yíngdé dàjiā de zūnjìng.
Anh ấy đã thắng cử một cách chính trực.