偷偷摸摸 lén lút
Explanation
形容瞒着别人做事,不敢让别人知道。
miêu tả ai đó làm việc gì đó một cách bí mật, mà không cho người khác biết.
Origin Story
大观园里,宝玉丢失了一块玉,王夫人下令搜查。丫鬟们个个提心吊胆,生怕被发现。紫鹃偷偷摸摸地把玉藏了起来,只为了保护宝玉。她深知,如果玉被发现,宝玉将会面临怎样的责罚。然而,纸包不住火,最终事情还是败露了,紫鹃为了保护宝玉,不惜承担一切后果。她知道,她的行为可能让自己面临危险,但她还是义无反顾地做了。此事过后,宝玉对紫鹃更加依赖和感激。
Trong Vườn Đại, một viên ngọc quý bị mất, và phu nhân Vương ra lệnh khám xét. Các hầu gái đều lo lắng, sợ bị phát hiện. Tử Quyên lén lút giấu viên ngọc để bảo vệ Bảo Ngọc. Bà biết rằng nếu ngọc bị phát hiện, Bảo Ngọc sẽ phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc. Tuy nhiên, cuối cùng sự thật đã được phơi bày. Để bảo vệ Bảo Ngọc, Tử Quyên đã nhận mọi trách nhiệm. Bà biết hành động của bà có thể gây nguy hiểm cho bà, nhưng bà vẫn làm vậy. Sau sự việc này, Bảo Ngọc càng trở nên phụ thuộc và biết ơn Tử Quyên hơn.
Usage
多用于描写秘密进行的动作或行为
được sử dụng chủ yếu để mô tả các hành động hoặc hành vi được thực hiện một cách bí mật.
Examples
-
他们偷偷摸摸地进去了。
tāmen tōutōumōumō de jìngù le
Họ lẻn vào.
-
他偷偷摸摸地把钱藏了起来。
tā tōutōumōumō de bǎ qián cáng le qǐlái
Anh ta lén lút giấu tiền đi