啧啧称奇 zézé chēngqí thán phục

Explanation

形容对某事感到赞叹和惊奇。

Được dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên và thán phục trước điều gì đó.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,前往长安参加科举考试。路上,他经过一座雄伟的山峰,山峰上云雾缭绕,景色壮观。李白不禁驻足观看,啧啧称奇。他被山峰的雄伟气势所震撼,并由此得到灵感,写下了一首名扬千古的诗篇。诗中,他将山峰比作一位巨人,用磅礴的语言描绘了山峰的壮丽景色。这首诗不仅表达了诗人对山峰的赞叹,更展现了他高超的艺术造诣和丰富的想象力。李白的故事在当时广为流传,人们对他的才华啧啧称奇,他的诗篇也成为了中华文化宝库中的瑰宝。

huà shuō táng cháo shí qī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, qián wǎng cháng'ān cān jiā kē jǔ kǎoshì. lù shàng, tā jīng guò yī zuò xióng wěi de shān fēng, shān fēng shàng yún wù liáorào, jǐng sè zhuàng guān. lǐ bái bù jīn zhù zú guān kàn, zézé chēngqí. tā bèi shān fēng de xióng wěi qìshì suǒ zhèn hàn, bìng yóu cǐ dé dào líng gǎn, xiě xià le yī shǒu míng yáng qiāngu de shī piān. shī zhōng, tā jiāng shān fēng bǐ zuò yī wèi jù rén, yòng páng bó de yǔyán miáo huì le shān fēng de zhuàng lì jǐng sè. zhè shǒu shī bù jǐn biǎo dá le shī rén duì shān fēng de zàntàn, gèng zhǎnxian le tā gāo chāo de yìshù zàoyì hé fēngfù de xiǎngxiàng lì. lǐ bái de gùshì zài dāng shí guǎng wèi liú chuán, rén men duì tā de cái huá zézé chēngqí, tā de shī piān yě chéng le zhōng huá wénhuà bǎokù zhōng de guī bǎo.

Theo câu chuyện của nhà thơ Lý Bạch người Trung Quốc, khi đang trên đường đến Trường An, ông đã nhìn thấy một ngọn núi hùng vĩ bị bao phủ bởi sương mù và mây, với khung cảnh ngoạn mục. Lý Bạch đã chiêm ngưỡng ngọn núi và vẽ nên những cảnh đẹp tuyệt vời đó trong các bài thơ của mình. Tất cả mọi người đều bị ấn tượng bởi tài năng và kỹ năng nghệ thuật của ông.

Usage

用于表达对某事物感到惊奇、赞叹。

yòng yú biǎodá duì mǒu shìwù gǎndào jīngqí zàntàn

Được dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên và thán phục trước điều gì đó.

Examples

  • 他精湛的技艺,令人啧啧称奇。

    tā jīngzhàn de jìyì, lìng rén zézé chēngqí

    Kỹ năng điêu luyện của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • 魔术师的表演,真是让人啧啧称奇!

    móshùshī de biǎoyǎn, zhēnshi ràng rén zézé chēngqí

    Màn trình diễn ảo thuật thực sự làm người ta kinh ngạc!