声泪俱下 giọng nói và nước mắt cùng lúc
Explanation
形容极其悲痛,一边哭一边说。
Điều này miêu tả nỗi buồn tột cùng, vừa khóc vừa nói.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,有个叫李世民的皇帝,他一心想治理好国家,让百姓过上好日子。一天,他微服私访,来到一个偏远的小村庄。村庄里住着一位老农,他年老体弱,却勤劳肯干,靠种地为生。然而,一场突如其来的洪灾,冲毁了他的庄稼,家里的粮食也都被冲走了,他和老伴儿几天几夜都没吃东西,又冷又饿,眼看就要饿死了。李世民看到老农如此悲惨的遭遇,心里很难受,他走到老农面前,安慰他,并拿出钱财,帮他重建家园。老农看到皇帝如此关心自己,感激涕零,声泪俱下地向皇帝讲述自己遭受的灾难,并感谢皇帝的恩情。李世民听完老农的讲述后,深受感动,他下令朝廷拨款赈灾,帮助灾区人民重建家园。从此以后,李世民更加重视民生,他励精图治,终于把国家治理得繁荣昌盛,百姓安居乐业。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, mùa màng của một người nông dân nghèo khổ đã bị phá hủy bởi một trận lụt. Hoàng đế Lý Thế Dân, khi ngự giá vi hành bí mật, đã tìm thấy người nông dân đó và biết được về tai họa của ông ta. Vị nông dân già đã kể lại nỗi thống khổ và tuyệt vọng của mình, giọng ông ta nghẹn ngào vì nước mắt. Lý Thế Dân, vô cùng xúc động trước sự đau khổ của người nông dân, đã giúp ông ta xây dựng lại nông trại. Sự việc này đã cho thấy lòng thương người của Hoàng đế Lý Thế Dân đối với dân chúng và đã thúc đẩy ông tiếp tục làm việc vì hạnh phúc của thần dân.
Usage
用于描写悲痛欲绝、伤心落泪的情景。
Được sử dụng để miêu tả một cảnh tượng đau buồn tột cùng và nước mắt.
Examples
-
他讲起父亲的遭遇,声泪俱下。
tā jiǎng qǐ fù qīn de zāo yù, shēng lèi jù xià.
Anh ấy kể về trải nghiệm của cha mình trong nước mắt.
-
每当回忆起那段往事,她总是声泪俱下。
měi dāng huí yì qǐ nà duàn wǎng shì, tā zǒng shì shēng lèi jù xià
Mỗi khi nhớ lại chuyện đó, cô ấy luôn bật khóc nức nở và kể lại một cách đầy cảm xúc