奇耻大辱 qí chǐ dà rǔ 奇耻大辱

Explanation

奇耻大辱指的是极大的耻辱,形容遭受了极大的羞辱和屈辱。

奇耻大辱 (Qí chǐ dà rǔ) chỉ sự sỉ nhục lớn lao, miêu tả trải nghiệm xấu hổ và nhục nhã tột cùng.

Origin Story

话说清朝末年,列强环伺,国力衰微。一次,某西方列强舰队气势汹汹地驶入中国港口,耀武扬威,公然践踏中国主权。这一事件令全国上下悲愤不已,更有无数仁人志士痛心疾首,将此视为奇耻大辱,发誓要雪耻图强,振兴中华。从此,一股强烈的爱国主义浪潮席卷全国,推动着中国人民走向民族复兴之路。这个故事并非一个具体的史实事件,而是对多个屈辱事件的综合概括,旨在表达中国人民面对列强欺凌时的屈辱感和奋起反抗的决心。

shuō huà qīng cháo mò nián, liè qiáng huán sì, guólì shuāi wēi. yī cì, mǒu xī fāng liè qiáng jiàn duì qì shì xīōng xīōng de shǐ rù zhōng guó gǎng kǒu, yào wǔ yáng wēi, gōng rán jiàn tà zhōng guó zhǔ quán. zhè yī shì jiàn lìng quán guó shàng xià bēi fèn bù yǐ, gèng yǒu wú shù rén rén zhì shì tòng xīn jí shǒu, jiāng cǐ shì wèi qí chǐ dà rǔ, fā shì yào xuě chǐ tú qiáng, zhèn xīng zhōng huá. cóng cǐ, yī gǔ qiáng liè de ài guó zhǔyì làng cháo xí quán quánguó, tuī dòng zhe zhōng guó rén mín zǒu xiàng mín zú fù xīng zhī lù. zhège gùshì bìngfēi yīgè jùtǐ de shǐshí shìjiàn, ér shì duì duō gè qū rǔ shìjiàn de zōng hé gài kuò, zhì zài biǎo dá zhōng guó rén mín miàn duì liè qiáng qī líng shí de qū rǔ gǎn hé fèn qǐ fǎn kàng de jué xīn.

Người ta kể rằng vào những năm cuối triều đại nhà Thanh ở Trung Quốc, các nước láng giềng đã tấn công và đất nước suy yếu. Một lần, các tàu chiến của một cường quốc phương Tây đã tiến vào cảng Trung Quốc, và họ đã công khai giẫm đạp lên chủ quyền của Trung Quốc. Điều này gây ra sự phẫn nộ khắp cả nước, và nhiều người nói rằng đây là một sự sỉ nhục lớn. Họ thề sẽ trả thù và củng cố đất nước. Sau đó, tinh thần dân tộc tăng lên khắp cả nước, và Trung Quốc bắt đầu phát triển. Câu chuyện này không phải là một sự kiện lịch sử cụ thể, mà là sự khái quát hóa của một số sự kiện nhục nhã, nhằm mục đích thể hiện cảm giác nhục nhã và quyết tâm chống lại của người dân Trung Quốc khi đối mặt với sự áp bức của các cường quốc nước ngoài.

Usage

该成语用于形容遭受极大的耻辱和屈辱。多用于正式场合,表达强烈的愤慨和不满。

gai chengyu yongyu xingrong zao shou ji da de chiru he quru. duo yongyu zhengshi changhe, biaoda qianglie de fenkai he bumian

Thành ngữ này được dùng để miêu tả việc phải chịu đựng sự sỉ nhục và nhục nhã lớn lao. Thành ngữ này thường được dùng trong những dịp trang trọng để bày tỏ sự phẫn nộ và bất mãn mạnh mẽ.

Examples

  • 甲午战争的失败,是中华民族的奇耻大辱。

    jiawu zhanzheng de shibai, shi zhonghua minzu de qichi daru

    Thất bại trong chiến tranh Trung-Nhật là một sự sỉ nhục lớn lao đối với dân tộc Trung Hoa.

  • 日本军国主义的侵略行径,给中国人民带来了奇耻大辱。

    riben jun guozhuyi de qinlüe xingjing, gei zhongguo renmin dailai le qichi daru

    Sự xâm lược của chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản đã mang lại sự sỉ nhục lớn lao cho người dân Trung Quốc