光宗耀祖 Làm rạng danh tổ tiên
Explanation
光宗耀祖:宗,宗族;祖,祖先。指子孙做了官出了名,使祖先和家族都荣耀。
Làm rạng danh tổ tiên: Tổ tiên; nói đến con cháu đã làm quan hoặc nổi tiếng, nhờ đó làm rạng danh tổ tiên và gia đình họ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李明的寒门子弟,自幼勤奋好学,立志光宗耀祖。他刻苦攻读诗书,最终金榜题名,高中状元。李明高中状元的消息传到家乡,乡亲们无不欢欣鼓舞,纷纷前来道贺。李明的父母更是喜极而泣,他们多年的辛勤付出终于得到了回报。李明并没有因为自己的成就而骄傲自满,反而更加努力地为朝廷效力,他清正廉明,深得百姓爱戴,成为了唐朝历史上著名的清官。李明的功绩不仅光宗耀祖,也为后世子孙树立了良好的榜样。他的故事代代相传,激励着一代又一代的年轻人为国家和人民做出贡献。李明的事迹还被编成戏曲和故事,在民间广为流传。他的名字也成为了勤奋好学、为国为民的代名词。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một nhà nho nghèo tên là Lý Minh, từ nhỏ đã chăm chỉ học hành, với khát vọng làm rạng danh dòng họ. Ông học tập rất cần cù và cuối cùng đã đỗ đạt cao. Tin tức về sự thành công của Lý Minh lan rộng khắp quê hương ông, khiến ai nấy đều hân hoan. Cha mẹ ông vô cùng vui mừng. Lý Minh không vì thành tích của mình mà kiêu ngạo, ngược lại ông càng nỗ lực hơn nữa và được mọi người kính trọng. Thành tựu của Lý Minh không chỉ làm rạng danh dòng họ mà còn là tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau. Câu chuyện của ông được kể lại từ đời này sang đời khác, cổ vũ thanh niên đóng góp cho đất nước và nhân dân. Những câu chuyện về Lý Minh được chuyển thể thành kịch và truyện kể, lan truyền rộng rãi trong dân gian. Tên tuổi ông trở thành đại diện cho người chăm chỉ, tận tụy vì đất nước và nhân dân.
Usage
用于赞扬子孙后代取得的成就,使家族荣耀。
Được dùng để ca ngợi thành tích của con cháu đã làm rạng danh gia đình họ.
Examples
-
他勤奋学习,立志光宗耀祖。
tā qínfèn xuéxí, lìzhì guāngzōngyàozǔ
Anh ấy học hành chăm chỉ, với khát vọng làm rạng danh tổ tiên.
-
他考取功名,光宗耀祖,为家族争得了荣誉。
tā kǎoqǔ gōngmíng, guāngzōngyàozǔ, wèi jiāzú zhēngdéle róngyù
Anh ấy đã thi đỗ, làm rạng danh gia đình và mang lại vinh dự cho gia đình.