荣宗耀祖 làm rạng danh tổ tiên
Explanation
这个成语意思是为家族和祖先增添光荣,光耀门庭。通常用于褒义,形容一个人取得的成就对家族有极大的贡献。
Thành ngữ này có nghĩa là làm rạng danh gia đình và tổ tiên của một người, làm sáng tỏ danh tiếng của gia đình. Nó thường được sử dụng trong nghĩa khen ngợi để mô tả thành tích của một người đã đóng góp lớn cho gia đình mình.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的书生,自幼聪颖过人,勤奋好学。他熟读诗书,才华横溢,立志要通过科举考试,金榜题名,光宗耀祖。他日夜苦读,废寝忘食,寒窗十年,终于在科考中取得了优异的成绩,一举高中状元。他的才华名扬天下,受到唐玄宗的赏识,被任命为翰林待诏。李白为朝廷效力,为百姓谋福祉,他的诗歌更是传颂至今,流芳百世。李白的成就,不仅让他个人名垂青史,更让他的家族也因此感到无比荣耀,荣宗耀祖,成为千古佳话。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người thông minh và chăm chỉ từ nhỏ. Ông am hiểu văn chương và có tài năng xuất chúng. Ông khao khát vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại, trở nên nổi tiếng và làm rạng danh tổ tiên của mình. Ông học tập ngày đêm, và sau mười năm nỗ lực, cuối cùng ông đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi và đứng đầu. Tài năng của ông nổi tiếng khắp cả nước, và ông được Hoàng đế Huyền Tông đánh giá cao và bổ nhiệm làm học sĩ Hàn Lâm. Lý Bạch phục vụ triều đình, làm việc vì phúc lợi của nhân dân, và thơ ông được nhớ đến cho đến ngày nay. Thành tích của Lý Bạch không chỉ làm cho ông bất tử trong lịch sử, mà còn mang lại vinh dự lớn cho gia đình ông.
Usage
该成语常用于赞扬一个人为家族争光,取得巨大成就,多用于书面语。
Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi một người đã làm rạng danh gia đình mình và đạt được thành công lớn. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
李明寒窗苦读,最终考取功名,荣宗耀祖,光宗耀祖。
li ming han chuang ku du, zhong yu kao qu gong ming, rong zong yao zu, guang zong yao zu
Lý Minh học tập chăm chỉ và cuối cùng đã vượt qua kỳ thi. Anh ấy đã làm rạng danh gia đình mình.
-
他立志要为国家争光,荣宗耀祖。
ta li zhi yao wei guo jia zheng guang, rong zong yao zu
Anh ấy quyết tâm làm rạng danh đất nước và tổ tiên của mình.