奇货可居 Hàng hóa quý hiếm
Explanation
这个成语的意思是:把稀有的货物囤积起来,等到价格上涨时再卖出去。也比喻有某种专长或独占的东西作为资本,等待时机,以获得名利地位。
Thành ngữ này có nghĩa là: tích trữ những mặt hàng hiếm và chờ cho đến khi giá tăng trước khi bán chúng. Nó cũng là một ẩn dụ cho việc sử dụng một số chuyên môn hoặc tài sản độc quyền làm vốn để chờ thời cơ thích hợp để đạt được danh tiếng và sự giàu có.
Origin Story
战国时期,秦国公子异人作为人质被留在赵国,生活拮据。当时,大商人吕不韦在赵国经商,他看到异人,觉得这是一个可以利用的“奇货”。吕不韦认为,如果能帮助异人回国继承王位,自己就能得到丰厚的回报。于是,他精心策划,先与华阳夫人交好,取得了她的信任,并设法让异人认华阳夫人为母亲。几年后,异人终于回到了秦国,并被立为太子,最终继承王位。吕不韦凭借着这次政治投资,也获得了巨大的利益,成为了秦国的丞相。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Hoàng tử Yiren của nước Tần bị giữ làm con tin ở nước Triệu, và ông ấy sống cuộc sống khiêm tốn. Vào thời điểm đó, thương nhân lớn Lü Buwei đang kinh doanh ở nước Triệu. Ông ấy nhìn thấy Yiren và nghĩ rằng ông ấy là một
Usage
这个成语常用来形容那些把稀有的东西囤积起来等待高价出售的人,或者那些有某种专长或独占的东西作为资本,等待时机以捞取名利地位的人。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người tích trữ những mặt hàng hiếm và chờ cho đến khi giá tăng trước khi bán chúng, hoặc những người sử dụng một số chuyên môn hoặc tài sản độc quyền làm vốn để chờ thời cơ thích hợp để đạt được danh tiếng và sự giàu có.
Examples
-
这个项目很有潜力,我们要抓住机会,奇货可居。
zhè ge xiàng mù hěn yǒu qián lì, wǒ men yào zhuā zhù jī huì, qí huò kě jū.
Dự án này có tiềm năng rất lớn, chúng ta phải nắm bắt cơ hội và tận dụng nó.
-
他凭借着多年的经验和人脉,在商界奇货可居。
tā píng jiē zhe duō nián de jīng yàn hé rén mài, zài shāng jiè qí huò kě jū.
Với kinh nghiệm và mối quan hệ nhiều năm, anh ấy là một thế lực lớn trong giới kinh doanh.
-
有些投资者喜欢奇货可居,等到市场行情上涨才出手。
yǒu xiē tóu zī zhě xǐ huan qí huò kě jū, děng dào shì chǎng xíng qíng shàng zhǎng cái chū shǒu.
Một số nhà đầu tư thích chờ đợi thị trường tăng trước khi đầu tư.