囤积居奇 Tích trữ
Explanation
指商人囤积大量商品,等待高价出卖,牟取暴利。
Chỉ các thương nhân tích trữ một lượng lớn hàng hóa, chờ giá cao để bán và thu lợi nhuận khổng lồ.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城内有一位精明的商人名叫李员外。他听说边疆战乱,粮食价格即将上涨,便动用所有积蓄,大量收购粮食。他将粮食储存在自家巨大的仓库里,如同山一样堆积如山。等到几个月后,边疆战乱加剧,长安城内粮食告急,价格飞涨。李员外这才将囤积的粮食陆续抛售,赚取了巨额财富,成为了长安城首屈一指的富豪。然而,他的行为也引发了百姓的怨声载道,不少人因为买不起粮食而忍饥挨饿。这个故事反映了囤积居奇的恶劣影响,也警示人们要公平交易,维护市场秩序。
Có câu chuyện rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một thương nhân mưu trí tên là Lý Viện Ngoại. Nghe nói biên giới xảy ra chiến tranh và giá lương thực sắp tăng, ông ta đã dùng hết tiền tiết kiệm để mua một lượng lớn lương thực. Ông ta cất trữ lương thực trong kho hàng khổng lồ của mình, chất đầy như núi. Vài tháng sau, chiến tranh biên giới leo thang và Trường An bị thiếu lương thực trầm trọng. Giá lương thực tăng vọt. Lý Viện Ngoại sau đó bán đi số lương thực đã tích trữ, kiếm được một khoản tiền khổng lồ và trở thành người giàu nhất Trường An. Tuy nhiên, hành động của ông ta đã gây nên sự bất bình trong dân chúng; nhiều người chết đói vì không mua nổi lương thực. Câu chuyện này phản ánh tác động tiêu cực của việc tích trữ và cảnh báo mọi người cần phải giao dịch công bằng và duy trì trật tự thị trường.
Usage
主要用于形容商人为了谋取暴利而囤积居奇的行为。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả hành vi tích trữ hàng hóa của các thương nhân nhằm thu lợi nhuận khổng lồ.
Examples
-
某些商人囤积居奇,哄抬物价。
mǒuxiē shāngrén túnjī jūqí, hōngtái wùjià.
Một số thương nhân tích trữ hàng hóa và đẩy giá lên.
-
政府严厉打击囤积居奇的行为。
zhèngfǔ yánlì dǎjí túnjī jūqí de xíngwéi.
Chính phủ trấn áp mạnh mẽ hành vi tích trữ