宝货难售 bǎo huò nán shòu Hàng hóa quý khó bán

Explanation

比喻才能或物品珍贵,但难以被赏识或出售。

Điều đó có nghĩa là tài năng hoặc hàng hóa có giá trị, nhưng rất khó để được đánh giá cao hoặc bán đi.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的书生,从小就才华横溢,写得一手好诗,但他始终不得志,屡试不第,他的诗作也鲜有人赏识。他四处奔走,想找个伯乐,但最终都以失败告终。李白怀才不遇,只能借酒消愁,感叹自己的才华如珠玉般珍贵却无人问津,真是“宝货难售”。 后来,李白终于遇到了唐玄宗,唐玄宗非常欣赏他的才华,将他召入宫中,李白从此官运亨通,但他依旧保持着自己高洁的品格,不为名利所动。他最终也未能改变“宝货难售”的命运,这既是李白自身的局限,也是时代的原因。李白的故事是宝货难售的典型例证,也因此成为后世文人墨客不断吟诵的对象。

huà shuò Táng cháo shíqī, yǒu gè jiào Lǐbái de shūshēng, cóng xiǎo jìu cáihuá héngyí, xiě de yī shǒu hǎo shī, dàn tā shízhong bùdézhì, lǔshì bù dì, tā de shīzuò yě xiānrén shǎngshí。tā sìchù bēnzǒu, xiǎng zhǎo gè bǒlè, dàn zuìzhong dōu yǐ shìbài gào zhóng。Lǐbái huáicái bù yù, zhí néng jiè jiǔ xiāo chóu, gàn tàn zìjǐ de cáihuá rú zhuyú bān zhēnguì què wúrén wènjīn,zhēnshi “bǎo huò nán shòu”。 hòulái, Lǐbái zhōngyú yùndào le Táng Xuanzóng, Táng Xuanzóng fēicháng xíngshǎn tā de cáihuá, jiáng tā zhào rù gōng zhōng, Lǐbái cóngcí guānyùn hēngtōng, dàn tā yījīu bǎochízhe zìjǐ gāo jié de pǐnggé, bù wèi mínglì suǒ dòng。tā zuìzhong yě wéi néng gǎibièn “bǎo huò nán shòu” de mìngyùn,zhè jìshi Lǐbái zīshēn de júxiàn, yě shì shìdài de yuānyīn。Lǐbái de gùshi shì bǎo huò nán shòu de diěnxíng lìzhèng, yě yīncǐ chéngwéi hòushi wénrén mòkè bùduàn yín sòng de duìxiàng。

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã có tài năng xuất chúng và có thể viết những bài thơ hay. Tuy nhiên, ông ấy chưa bao giờ nhận được sự công nhận xứng đáng, và các tác phẩm của ông ấy phần lớn bị bỏ qua. Ông ấy đã đi khắp nơi để tìm kiếm một người bảo trợ, nhưng không thành công. Lý Bạch cảm thấy mình bị hiểu lầm và chưa được sử dụng hết khả năng, so sánh tài năng của mình với những viên ngọc mà không ai muốn—một ví dụ điển hình của 'Bao Huo Nan Shou'. Cuối cùng, ông ấy đã gặp Hoàng đế Huyền Tông, người đã nhận ra tài năng của ông ấy và triệu ông ấy vào triều đình. Lý Bạch sau đó có một sự nghiệp thành công, nhưng ông ấy vẫn trung thành với đạo đức cao cả của mình và không bị ảnh hưởng bởi danh vọng và của cải. Tuy nhiên, số phận 'Bao Huo Nan Shou' vẫn tồn tại—hệ quả của cả những hạn chế của chính ông ấy và hoàn cảnh của thời đại. Câu chuyện của Lý Bạch minh họa ý nghĩa của 'Bao Huo Nan Shou' và đã trở thành một ví dụ thường được trích dẫn trong văn học Trung Quốc.

Usage

用于形容有才能的人或珍贵的物品难以得到重用或出售。

yóngyú xíngróng yǒu cáinéng de rén huò zhēnguì de wǔpin nányǐ dèdào zhòngyòng huò chōushū。

Nó được sử dụng để mô tả những người tài năng hoặc những đồ vật có giá trị mà khó tái sử dụng hoặc bán đi.

Examples

  • 他的才能很高,但一直没有得到很好的发挥,真是宝货难售啊!

    ta de cáinéng hén gāo, dàn yīzhi méiyǒu dèdào hén hǎo de fāhuī,zhēnshi bǎo huò nán shòu a!

    Tài năng của anh ấy rất cao, nhưng anh ấy chưa bao giờ sử dụng nó tốt. Thật đáng tiếc khi một tài năng như vậy bị lãng phí.

  • 这件古董非常珍贵,可惜一直无人问津,真是宝货难售。

    zhèjian gǔdǒng fēicháng zhēnguì, kěxī yīzhi wúrén wènjīn,zhēnshi bǎo huò nán shòu。

    Vật cổ này rất có giá trị, nhưng thật không may, không ai quan tâm đến nó. Một ví dụ điển hình của 'Bao Huo Nan Shou'.