炙手可热 rất có ảnh hưởng
Explanation
比喻权势很大,声势很盛,使人不敢接近。
Đây là thành ngữ chỉ sự quyền lực và ảnh hưởng lớn, khiến người ta phải sợ hãi.
Origin Story
唐玄宗时期,杨国忠凭借姐姐杨贵妃的宠爱,权倾朝野,炙手可热。他飞扬跋扈,贪赃枉法,朝臣们对他都敬而远之,生怕得罪了他。这正是杜甫诗句“炙手可热势绝伦,慎莫近前丞相嗔”的真实写照。杨国忠的权力来得容易,但他忘记了权力的背后是责任,最终落得个身败名裂的下场。这个故事告诉我们,权力虽好,但不能滥用,否则必将自食其果。
Thời nhà Đường, Dương Quốc Trung nhờ được chị gái Dương Quý Phi sủng ái mà nắm được quyền lực. Hắn là người tàn bạo và tham nhũng, các quan lại đều tìm cách tránh xa hắn. Điều này được thể hiện trong bài thơ của Đỗ Phủ. Quyền lực của Dương Quốc Trung đến dễ dàng, nhưng hắn lại quên đi trách nhiệm của mình, cuối cùng trở nên nổi tiếng về sự xấu xa. Câu chuyện này cho thấy quyền lực là tốt, nhưng không được lạm dụng.
Usage
多用于形容人权势很大,声势很盛。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả người có quyền lực và ảnh hưởng lớn.
Examples
-
他权势熏天,炙手可热,无人敢与其对抗。
ta quan shi xuntian, zhisou kere, wuran gan yu qi duikang.
Anh ta rất quyền lực và có tầm ảnh hưởng lớn, không ai dám chống đối anh ta.
-
这家公司炙手可热,发展迅速,前途一片光明。
zhe jia gongsi zhisou kere, fazhan xunsu, qian tu yipian guangming.
Công ty này rất nổi tiếng, phát triển nhanh chóng và có tương lai tươi sáng.