敬而远之 Jìng ér yuǎn zhī tỏ ra tôn trọng nhưng giữ khoảng cách

Explanation

表面上表示尊敬,实际上不愿接近。也指不愿接近某些人。

Thể hiện sự tôn trọng trên bề mặt nhưng thực tế lại không muốn tiếp cận. Cũng ám chỉ việc không muốn tiếp cận một số người.

Origin Story

春秋时期,孔子周游列国,倡导仁爱思想。有一次,他路过一个村庄,村民们听说孔子的到来,都纷纷前来迎接。其中,有位村民虽然对孔子十分敬佩,但因其性情孤僻,不愿与人过多接触,便只是远远地站在人群外,向孔子行礼,并未上前与孔子交谈。孔子看到这位村民的举动,并没有责怪,而是对他点了点头,表示理解。孔子深知,每个人都有自己的性格和处事方式,不必强求一致。后来,人们便用“敬而远之”来形容这种表面上表示尊敬,实际上不愿接近的态度。这个故事告诉我们,尊重他人,也要理解他人的差异,不必强求每个人都与自己亲密无间。

Chunqiu shiqi, Kongzi zhou you lieguo, chang dao renai sixiang. You yici, ta luguo yige cunzhuang, cunmin men ting shuo Kongzi de daolai, dou fenfen qian lai yingjie. Qizhong, you wei cunmin suiran dui Kongzi shifen jingpei, dan yin qi xingqing gupi, bu yuan yu ren guo duo jiechu, bian zhishi yuan yuan di zhan zai renqun wai, xiang Kongzi xingli, bing wei shang qian yu Kongzi jiaotan. Kongzi kan dao zhe wei cunmin de jiu dong, bing meiyou zeguai, er shi dui ta dian le dian tou, biaoshi lijie. Kongzi shen zhi, meige ren dou you zijide xingge he chushi fangshi, bu bi qiangqiu yizhi. Houlai, renmen bian yong "jing er yuan zhi" lai xingrong zhe zhong biao mianshang biaoshi zunzhong, shiji shang bu yuan jiejin de taidu. Zhege gushi gaosu women, zunzhong taren, ye yao lijie taren de chayi, bu bi qiangqiu meige ren dou yu ziji qinmi wu jian.

Trong thời Xuân Thu, Khổng Tử đã du hành khắp các nước, truyền bá tư tưởng nhân ái của mình. Có lần, ông đi ngang qua một ngôi làng, và dân làng, khi nghe tin Khổng Tử đến, đã tụ họp lại để chào đón ông. Trong số họ có một người dân làng rất ngưỡng mộ Khổng Tử, nhưng ông ta có tính tình cô độc, và không muốn giao tiếp nhiều với người khác, vì vậy ông ta đứng xa đám đông, và cúi chào Khổng Tử, nhưng ông ta không đến gần Khổng Tử để nói chuyện. Thấy hành động của người dân làng đó, Khổng Tử không quở trách ông ta, mà chỉ gật đầu thừa nhận cảm xúc của ông ta. Khổng Tử hiểu rõ rằng mỗi người đều có cá tính và cách làm việc riêng của mình, vì vậy không cần phải ép buộc sự phù hợp. Sau đó, mọi người sẽ dùng “敬而远之” để mô tả thái độ như vậy, thể hiện sự tôn trọng trên bề mặt nhưng thực tế lại giữ khoảng cách. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng, trong khi tôn trọng người khác, chúng ta cũng cần phải hiểu những khác biệt của họ và không nên áp đặt sự thân mật lên tất cả mọi người.

Usage

用于形容对某些人或事表面尊敬,实际上不愿接近的态度。

yong yu xingrong dui mou xie ren huo shi biao mian zunzhong, shiji shang bu yuan jiejin de taidu

Được sử dụng để mô tả thái độ thể hiện sự tôn trọng trên bề mặt đối với một người hoặc một vật nào đó, nhưng thực tế lại không muốn tiếp cận.

Examples

  • 对那些虚伪的人,我们应该敬而远之。

    dui na xie xu wei de ren, women ying gai jing er yuan zhi

    Chúng ta nên tránh xa những kẻ đạo đức giả.

  • 他对那些阿谀奉承的人敬而远之。

    dui na xie a yu feng cheng de ren jing er yuan zhi

    Ông ta tránh xa những kẻ xu nịnh