平易近人 píng yì jìn rén Dễ gần gũi

Explanation

平易近人是指待人接物和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。也指文字浅显,容易了解。

Dễ gần gũi có nghĩa là cư xử tử tế và thân thiện với người khác, không khoa trương, khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi tiếp cận bạn. Nó cũng có thể đề cập đến các văn bản rõ ràng và dễ hiểu.

Origin Story

从前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫王婆婆的老奶奶。王婆婆虽然年事已高,但她总是笑容满面,对村里人总是热情地打招呼,而且乐于助人。村里人有什么困难,都喜欢找王婆婆帮忙,因为他们都知道,王婆婆心地善良,乐于助人,而且总是一副平易近人的样子,让人感到很亲切。 有一天,村里来了个外地人,他路过村庄时,突然感到头晕目眩,晕倒在路边。村民们都围着这个外地人,不知所措。这时,王婆婆从屋里走出来,她仔细地观察了一下外地人的脸色,然后从自己家里拿了些草药和水,细心地照顾着外地人。外地人醒来后,对王婆婆的热情和善良十分感动。他告诉大家,他是从很远的地方来这里做生意的,因为不熟悉路况,所以才会晕倒。 王婆婆听了,便笑着说:“你不用担心,我住在这个村庄里很多年了,对这里的情况很熟悉。你有什么需要帮忙的地方,尽管开口。”外地人听了,对王婆婆更加感激。 后来,外地人顺利地完成了他的生意,他临走时,特意来到王婆婆家,向王婆婆道谢。王婆婆笑着说:“不用谢,这都是我应该做的。我希望你以后也能帮助别人,让更多人感受到人间温暖。” 从此以后,王婆婆的平易近人,乐于助人的精神,在村里广为流传,也感动了许多人。

cóng qián, zài yī gè piān yuǎn de xiǎo cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào wáng pó pó de lǎo nǎi nǎi. wáng pó pó suī rán nián shì yǐ gāo, dàn tā zǒng shì xiào róng mǎn miàn, duì cūn lǐ rén zǒng shì rè qíng de dǎ zhāo hu, ér qiě lè yú zhù rén. cūn lǐ rén yǒu shén me kùn nan, dōu xǐ huan zhǎo wáng pó pó bāng máng, yīn wèi tā men dōu zhī dào, wáng pó pó xīn dì shàn liáng, lè yú zhù rén, ér qiě zǒng shì yī fù píng yì jìn rén de yàng zi, ràng rén gǎn dào hěn qīn qiè.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, có một bà lão tên là Wang. Mặc dù bà đã già, nhưng bà luôn nở nụ cười, chào hỏi những người dân trong làng một cách nồng nhiệt và sẵn sàng giúp đỡ. Bất cứ khi nào người dân trong làng gặp khó khăn, họ đều thích tìm đến Wang để nhờ giúp đỡ, bởi vì tất cả đều biết rằng bà ấy tốt bụng, sẵn lòng giúp đỡ và luôn thể hiện thái độ thân thiện, khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh bà ấy. Một ngày nọ, một người lạ đến làng. Khi đi qua làng, anh ta đột nhiên cảm thấy chóng mặt và ngất xỉu bên đường. Những người dân trong làng vây quanh người lạ, không biết phải làm gì. Lúc này, Wang bước ra khỏi nhà, quan sát kỹ sắc mặt của người lạ, sau đó lấy một ít thuốc thảo dược và nước từ nhà mình, chăm sóc người lạ một cách chu đáo. Khi người lạ tỉnh dậy, anh ta vô cùng cảm động trước sự nhiệt tình và lòng tốt của Wang. Anh ta nói với mọi người rằng mình đã đi từ một nơi rất xa để làm ăn, và vì không quen đường nên đã ngất xỉu. Wang lắng nghe và nói với một nụ cười: “Đừng lo lắng, tôi đã sống ở làng này nhiều năm, và tôi rất quen thuộc với tình hình ở đây. Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, đừng ngần ngại yêu cầu.” Người lạ càng thêm biết ơn Wang. Sau đó, người lạ đã hoàn thành công việc kinh doanh của mình một cách suôn sẻ, và trước khi rời đi, anh ta đã đến thăm nhà Wang để bày tỏ lòng biết ơn. Wang cười và nói: “Bạn không cần phải cảm ơn, đó là điều tôi nên làm. Tôi hy vọng bạn cũng sẽ giúp đỡ người khác trong tương lai, để nhiều người hơn nữa có thể cảm nhận được sự ấm áp của thế giới.

Usage

形容一个人待人接物和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。

xíng róng yī gè rén dài rén jiē wù hé ái kě qīn, méi yǒu jià zi, shǐ rén róng yì jiē jìn.

Được sử dụng để mô tả hành vi của một người cư xử tử tế và thân thiện với người khác, không khoa trương, khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi tiếp cận bạn.

Examples

  • 他待人平易近人,深受大家喜爱。

    tā dài rén píng yì jìn rén, shēn shòu dà jiā xǐ ài.

    Anh ấy dễ gần gũi với mọi người và được mọi người yêu mến.

  • 这篇文章内容平易近人,通俗易懂。

    zhè piān wén zhāng nèi róng píng yì jìn rén, tōng sú yì dǒng.

    Bài báo này đơn giản và dễ hiểu.

  • 他虽然是领导,但待人平易近人,没有架子。

    tā suī rán shì lǐng dǎo, dàn dài rén píng yì jìn rén, méi yǒu jià zi.

    Mặc dù là người lãnh đạo, anh ấy vẫn dễ gần gũi với mọi người.