盛气凌人 kiêu ngạo và hống hách
Explanation
盛气凌人,指以骄横的气势压人。形容傲慢自大,气势逼人。
Cư xử một cách kiêu ngạo và hống hách; hành động trên cơ sở mình hơn người khác.
Origin Story
战国时期,赵国太后临朝称制。秦国趁机攻打赵国,赵国向齐国求援。齐国提出条件:必须让赵太后的幼子长安君到齐国做人质。赵太后非常生气,盛气凌人地拒绝了。大臣触龙进言,先用亲切的语气与赵太后拉近关系,然后巧妙地用自己的孙子作例子,说明人老了就应该为子孙考虑。赵太后这才意识到自己的错误,最终答应了齐国的要求。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Thái hậu nước Triệu cai trị đất nước. Nước Tần thừa cơ hội tấn công Triệu, và Triệu cầu viện nước Tề. Nước Tề đưa ra điều kiện: Triệu phải đưa con trai út của Thái hậu, Trường An Quân, sang nước Tề làm con tin. Thái hậu rất tức giận và kiêu ngạo từ chối. Đại thần Trúc Long dâng lời khuyên, trước tiên dùng lời lẽ thân thiện để làm thân với Thái hậu, rồi khéo léo lấy cháu trai mình làm ví dụ để chứng minh rằng người già phải nghĩ đến con cháu. Thái hậu mới nhận ra sai lầm của mình và cuối cùng đồng ý với yêu cầu của nước Tề.
Usage
盛气凌人常用于形容一个人傲慢无礼,自以为是,不尊重他人。
盛气凌人 thường được dùng để miêu tả một người kiêu ngạo, bất lịch sự, tự cho mình là đúng và không tôn trọng người khác.
Examples
-
他总是盛气凌人,让人难以相处。
tā zǒngshì shèng qì líng rén, ràng rén nán yǐ xiāngchǔ
Anh ta luôn luôn kiêu ngạo và khó gần.
-
会议上,他盛气凌人的发言引起了大家的反感。
huìyì shang, tā shèng qì líng rén de fāyán yǐnqǐ le dàjiā de fǎngǎn
Bài phát biểu kiêu ngạo của anh ta trong cuộc họp đã khiến mọi người khó chịu.
-
领导盛气凌人的态度让员工们感到压抑。
lǐngdǎo shèng qì líng rén de tàidu ràng yuángōngmen gǎndào yāyì
Thái độ kiêu ngạo của người lãnh đạo khiến nhân viên cảm thấy áp lực.