颐指气使 yi zhi qi shi ra lệnh với vẻ ta đây

Explanation

形容人傲慢自大,盛气凌人,以高高在上的姿态指挥别人。

Thành ngữ này miêu tả người kiêu ngạo và độc đoán, ra lệnh cho người khác với thái độ trên dưới.

Origin Story

唐末,朱温篡唐,杀害宰相崔胤后,强迫唐昭宗迁都洛阳。为了控制昭宗,朱温派李振前往监视。李振仗着朱温的权势,在洛阳颐指气使,百官皆畏惧他。他动辄以眼神或轻微动作指挥他人,对不顺眼者便严厉斥责,毫不顾忌皇室尊严。昭宗虽为天子,却也对他无可奈何,只能暗自叹息。大臣们更是噤若寒蝉,不敢言语。李振的所作所为,充分体现了恃强凌弱的跋扈行径,也成了后世“颐指气使”的典型案例。

tang mo, zhu wen cuan tang, sha hai zai xiang cui yin hou, qiang po tang zhao zong qian du luo yang. wei le kong zhi zhao zong, zhu wen pai li zhen qian wang jian shi. li zhen zhang zhe zhu wen de quan shi, zai luo yang yi zhi qi shi, bai guan jie wei ju ta. ta dong zhe yi yan shen huo qing wei dong zuo zhi hui ta ren, dui bu shun yan zhe bian yan li chi ze, hao bu gu ji huang shi zun yan. zhao zong sui wei tian zi, que ye dui ta wu ke nai he, zhi neng an zi tan xi. da chen men geng shi jin ruo han chan, bu gan yan yu. li zhen de suo zuo suo wei, chong fen ti xian le shi qiang ling ruo de ba hu xing jing, ye cheng le hou shi "yi zhi qi shi" de dian xing an li.

Vào cuối thời nhà Đường, Chu Văn cướp ngôi và giết chết Thừa tướng Khuất Doãn, sau đó ép vua Chiêu Tông phải dời đô về Lạc Dương. Để khống chế vua, Chu Văn cử Lý Chấn đi giám sát. Lý Chấn, dựa vào quyền lực của Chu Văn, đã hành xử kiêu ngạo ở Lạc Dương, tất cả các quan lại đều khiếp sợ y. Y thường ra lệnh cho người khác bằng ánh mắt hoặc cử chỉ nhỏ, và quở trách nặng nề bất cứ ai y không thích, không chút顾忌 long trọng của hoàng gia. Mặc dù vua Chiêu Tông là con trời, nhưng y cũng chẳng làm gì được mà chỉ thầm thở dài. Các đại thần cũng chỉ im lặng, không dám nói năng gì. Hành động của Lý Chấn đã hoàn toàn thể hiện thái độ ngạo mạn, chuyên quyền của y, và trở thành ví dụ điển hình cho thành ngữ “颐指气使” trong các thế hệ sau.

Usage

用于形容人傲慢、专横地指挥别人的态度。

yong yu xing rong ren ao man, zhuan heng di zhi hui bie ren de tai du

Được dùng để miêu tả thái độ kiêu ngạo và độc đoán của người ra lệnh cho người khác.

Examples

  • 他颐指气使,对下属呼来喝去。

    ta yi zhi qi shi, dui xia shu hu lai he qu. jing li yi zhi qi shi di fen fu yuan gong jia ban

    Anh ta ra lệnh cho cấp dưới với vẻ ta đây.

  • 经理颐指气使地吩咐员工加班。

    Giám đốc ra lệnh cho nhân viên làm thêm giờ với vẻ mặt kiêu ngạo