平易近民 píng yì jìn mín dễ gần và khiêm nhường

Explanation

形容为人处世态度和蔼可亲,没有架子,使人容易接近。也指文字浅显,容易了解。

Miêu tả một người thân thiện và dễ gần, không kiêu ngạo, dễ dàng làm quen. Cũng có thể áp dụng cho các văn bản đơn giản và dễ hiểu.

Origin Story

话说西周时期,周公旦辅佐成王,治理国家。他勤政爱民,关心百姓疾苦,推行仁政,使得西周社会安定繁荣。周公深知,一个国家的强大,不仅需要强有力的统治,更需要统治者与人民心连心。他经常深入民间,了解百姓的生活,倾听他们的心声,并根据实际情况制定相应的政策,努力做到平易近民。百姓们深受感动,纷纷赞扬周公的仁爱之心和为民服务的奉献精神。周公的善政也为后世统治者树立了榜样,成为中华文化宝贵的遗产。

hua shuo xi zhou shi qi, zhou gong dan fu zuo cheng wang, zhi li guo jia. ta qin zheng ai min, guan xin bai xing ji ku, tui xing ren zheng, shi de xi zhou she hui an ding fan rong. zhou gong shen zhi, yi ge guo jia de qiang da, bu jin xu yao qiang you li de tong zhi, geng xu yao tong zhi zhe yu ren min xin lian xin. ta jing chang shen ru min jian, liao jie bai xing de shenghuo, qing ting ta men de xin sheng, bing gen ju shi ji qing kuang zhi ding xiang ying de zheng ce, nu li zuo dao ping yi jin min. bai xing men shen shou gan dong, fen fen zan yang zhou gong de ren ai zhi xin he wei min fu wu de feng xian jing shen. zhou gong de shan zheng ye wei hou shi tong zhi zhe shu li le bang yang, cheng wei zhong hua wen hua bao gui de yi chan.

Trong triều đại nhà Chu Tây, Chu Công Đán đã giúp vua Thành trị vì đất nước. Ông siêng năng làm việc vì dân, quan tâm đến nỗi khổ của họ, và thực hiện chính sách nhân từ, khiến cho xã hội nhà Chu Tây ổn định và thịnh vượng. Chu Công biết rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ phụ thuộc vào một chính quyền mạnh mẽ mà còn phụ thuộc vào mối quan hệ giữa người cai trị và dân chúng. Ông thường xuyên đến thăm dân chúng, hiểu cuộc sống của họ, lắng nghe tiếng nói của họ, và xây dựng các chính sách phù hợp với tình hình thực tế, cố gắng để gần gũi với dân chúng. Dân chúng rất xúc động và ca ngợi tấm lòng nhân ái của Chu Công và sự cống hiến của ông trong việc phục vụ dân chúng. Chính sách tốt của Chu Công cũng làm gương cho các vị vua tương lai và đã trở thành một di sản quý giá của văn hóa Trung Hoa.

Usage

用于形容人或文章等。

yong yu xing rong ren huo wen zhang deng

Được sử dụng để mô tả con người hoặc văn bản.

Examples

  • 他待人接物非常平易近民。

    ta dai ren jie wu fei chang ping yi jin min

    Anh ấy rất dễ gần và khiêm nhường.

  • 这篇论文语言平易近民,容易理解。

    zhei pian lun wen yuyan ping yi jin min, rong yi li jie

    Bài báo này được viết bằng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.

  • 这位领导平易近民,深受群众爱戴。

    zhei wei ling dao ping yi jin min, shen shou qun zhong ai dai

    Vị lãnh đạo này rất dễ gần và khiêm nhường, được quần chúng rất yêu mến.