通俗易懂 dễ hiểu
Explanation
容易理解,简单明了。
dễ hiểu, đơn giản và rõ ràng.
Origin Story
从前,有个村子里来了个秀才,他要给村民们讲解治国之道。他翻开书卷,念诵着古文经典,用词华丽,典故繁多,村民们听得一头雾水,不知所云。这时,一位老农站出来说道:“先生,您的学问固然高深,但能否用我们听得懂的话来说呢?”秀才这才意识到自己的错误,放下书卷,用通俗易懂的语言,讲述了如何团结互助,共同建设家园的故事。村民们听得津津有味,茅塞顿开,纷纷表示受益匪浅。
Ngày xửa ngày xưa, một học giả đến một ngôi làng để giải thích cho dân làng những nguyên tắc của quản trị tốt. Ông mở sách và đọc từ các văn bản cổ, sử dụng những từ ngữ hoa mỹ và nhiều ẩn dụ. Dân làng hoàn toàn bối rối. Vào lúc này, một người nông dân già đứng dậy và nói: "Thưa ngài, kiến thức của ngài có thể uyên thâm, nhưng ngài có thể giải thích điều đó cho chúng tôi bằng một ngôn ngữ mà chúng tôi hiểu không?" Sau đó, học giả nhận ra lỗi lầm của mình, đặt quyển sách xuống và giải thích bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu về cách mọi người nên giúp đỡ lẫn nhau và làm việc cùng nhau để xây dựng nhà cửa của họ. Dân làng lắng nghe chăm chú và được khai sáng, đồng thời bày tỏ rằng họ đã được hưởng lợi rất nhiều.
Usage
形容语言浅显易懂,易于被大众理解和接受。
mô tả ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu, dễ dàng được công chúng chấp nhận.
Examples
-
这篇报告写得通俗易懂,大家都听得明白。
zhe pian baogao xie de tōngsú yìdǒng, dàjiā dōu tīng de míngbai.
Bản báo cáo này được viết bằng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu; mọi người đều có thể hiểu được.
-
老师的讲解通俗易懂,同学们都理解了。
laoshi de jiǎngjie tōngsú yìdǒng, tóngxuémen dōu lǐjiě le.
Lý giải của giáo viên đơn giản và dễ hiểu; tất cả học sinh đều hiểu.