高高在上 ở vị trí cao
Explanation
原指地位高,现在形容领导者脱离实际,脱离群众,不关心人民疾苦。
Ban đầu chỉ vị thế cao, nay dùng để miêu tả những nhà lãnh đạo tách rời thực tế và quần chúng, không quan tâm đến nỗi khổ của người dân.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,村长王大伯因为年纪大了,就很少下地干活,每天都坐在村委会里处理一些鸡毛蒜皮的小事。他总是坐在高高的椅子上,村民们要找他有事,都得仰着头说话。久而久之,王大伯就和村民们疏远了,他对村民们的生活情况也不甚了解,村里发生了什么大事小情,他也总是后知后觉。有一天,村里发生了一件大事——山洪暴发了,很多村民的房屋都被冲毁了,损失惨重。村民们纷纷跑来向王大伯求救,但王大伯却依然坐在他的高高的椅子上,对村民们的求助置若罔闻,直到洪水冲进了村委会,他才惊慌失措地逃了出来。后来,王大伯被免去了村长的职务,村民们纷纷议论他高高在上,脱离实际,不关心百姓疾苦。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, trưởng làng, ông Wang già, vì tuổi già nên ít khi xuống ruộng làm việc, cứ ngồi ở văn phòng làng xử lý những việc vặt vãnh. Ông luôn ngồi trên chiếc ghế cao, dân làng muốn gặp ông phải ngước lên nói chuyện. Dần dà, ông Wang già xa cách dân làng; ông không hiểu cuộc sống của họ, và luôn chậm biết những sự kiện lớn nhỏ trong làng. Một hôm, một sự kiện lớn xảy ra—lũ quét ập vào làng, phá hủy nhiều nhà cửa và gây thiệt hại nặng nề. Dân làng chạy đến cầu cứu ông Wang già, nhưng ông vẫn ngồi trên chiếc ghế cao của mình, phớt lờ lời van xin của họ. Cho đến khi nước lũ tràn vào văn phòng làng, ông mới hoảng hốt bỏ chạy. Sau đó, ông Wang già bị bãi nhiệm chức vụ, dân làng bàn tán về việc ông ta sống xa rời thực tế, không quan tâm đến nỗi khổ của họ.
Usage
用于形容领导者脱离实际,不关心群众。
Được dùng để miêu tả những nhà lãnh đạo tách rời thực tế và không quan tâm đến quần chúng.
Examples
-
领导干部要深入群众,不能高高在上。
lingdaoganbu yaoshen ru qunzhong, buneng gaogaoshangshang
Các nhà lãnh đạo cần phải gần gũi quần chúng, không nên chỉ ngồi ở vị trí cao.
-
他高高在上,对基层的情况并不了解。
ta gaogaoshangshang, dui jiceng de qingkuang bingbulejie
Ông ta ở vị trí cao, nhưng không hiểu tình hình ở cơ sở