子孙后代 Con cháu
Explanation
指某人的后代,包括子、孙、曾孙等等,泛指所有后代。
Chỉ đến con cháu của một người, bao gồm con, cháu, chắt, v.v., nói chung là tất cả con cháu.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的村庄里,住着一位名叫老李的老人。老李一生勤劳善良,他辛勤耕耘,为自己的子孙后代积攒了大量的财富和美名。老李的子孙后代继承了他的优良品质,他们个个勤奋好学,努力工作,为村庄的发展做出了巨大的贡献。他们中的很多人成为了村里的领导,也有一些人成为了著名的学者和艺术家。老李的子孙后代不仅在事业上取得了成功,而且他们也热心公益,积极参与社会活动,受到了村民们的广泛赞誉。老李的故事成为了村庄里的一个传奇,他的子孙后代也成为了村庄里最受尊敬的家族。 几百年过去了,老李的子孙后代早已遍布全国各地。他们有的成为了国家的栋梁之才,有的成为了各行各业的精英人才。他们始终铭记着老李的教诲,以勤劳和善良为本,不断创造新的辉煌。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng thịnh vượng, có một ông lão tên là Lão Lý. Lão Lý sống một cuộc đời cần cù và tốt bụng. Ông đã làm việc chăm chỉ và tích lũy được nhiều của cải và danh tiếng cho con cháu mình. Con cháu của Lão Lý đã kế thừa những phẩm chất tốt đẹp của ông. Tất cả họ đều chăm chỉ và ham học, làm việc chăm chỉ và đóng góp rất lớn cho sự phát triển của làng. Nhiều người trong số họ trở thành những người lãnh đạo của làng, và một số người trở thành những học giả và nghệ sĩ nổi tiếng. Con cháu của Lão Lý không chỉ thành công trong sự nghiệp của họ, mà họ còn rất nhiệt tình với phúc lợi công cộng và tích cực tham gia các hoạt động xã hội, nhận được sự khen ngợi rộng rãi từ dân làng. Câu chuyện của Lão Lý đã trở thành một huyền thoại trong làng, và con cháu ông đã trở thành gia đình được kính trọng nhất trong làng. Hàng trăm năm đã trôi qua, và con cháu của Lão Lý đã lan rộng khắp Trung Quốc. Một số trong số họ đã trở thành những trụ cột của đất nước, và những người khác đã trở thành những người tài giỏi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Họ luôn ghi nhớ những lời dạy của Lão Lý, dựa trên sự cần cù và lòng tốt, và liên tục tạo ra những thành tựu mới.
Usage
用于指代一个人的后代,包括子孙以及更远的世代。
Được sử dụng để chỉ con cháu của một người, bao gồm con, cháu và các thế hệ sau.
Examples
-
李家的子孙后代都非常孝顺。
lǐjiā de zǐsūnhòudài dōu fēicháng xiàoshùn
Con cháu của gia đình Lý đều rất hiếu thảo.
-
我们应该为子孙后代创造更好的未来。
wǒmen yīnggāi wèi zǐsūnhòudài chuàngzào gèng hǎo de wèilái
Chúng ta nên tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho con cháu chúng ta.