安民告示 Thông báo trấn an
Explanation
安定人心的布告。现也指把要商量的或要办的事情预先通知大家。
Thông báo để trấn an dân chúng. Hiện nay nó cũng dùng để chỉ việc thông báo trước với mọi người về những vấn đề cần thảo luận hoặc giải quyết.
Origin Story
话说大明朝嘉靖年间,倭寇猖獗,沿海城镇百姓惶恐不安。某县令深知民心动荡的后果,便夜以继日地思考安抚百姓的办法。他决定写一篇安民告示,贴在城里每个显眼的地方。告示上写满了安抚人心的言语,承诺官府会尽全力保护百姓的安全,并会严惩倭寇。他还下令,官府会免费提供粮食给受灾的百姓,并且组织民壮协助百姓重建家园。安民告示一出,百姓们纷纷奔走相告,原本恐慌不安的心情渐渐平复,大家对未来又充满了希望。县令的举动,也受到了朝廷的赞赏。
Vào thời Gia Tĩnh nhà Minh, hải tặc Wokou hoành hành, gây ra nỗi kinh hoàng cho người dân các thị trấn ven biển. Một huyện lệnh, hiểu rõ hậu quả của sự bất ổn, đã miệt mài tìm cách trấn an dân chúng. Ông quyết định viết một thông báo trấn an và dán nó ở khắp mọi nơi trong thành phố. Thông báo được viết đầy những lời an ủi, hứa rằng chính quyền sẽ hết sức bảo vệ người dân và trừng trị hải tặc. Ông cũng ra lệnh rằng chính quyền sẽ cung cấp lương thực miễn phí cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và tổ chức dân quân hỗ trợ người dân tái thiết nhà cửa. Sau khi nhìn thấy thông báo, người dân truyền tai nhau, nỗi sợ hãi dần tan biến. Niềm hy vọng được khôi phục. Hành động của huyện lệnh đã được triều đình khen ngợi.
Usage
用于发布重要信息,安定民心或告知相关事宜。
Được sử dụng để phát hành thông tin quan trọng, trấn an công chúng hoặc thông báo về các vấn đề liên quan.
Examples
-
县衙张贴了安民告示,告诫百姓不要恐慌。
xiàn yá zhāng tiē le ān mín gào shì, gào jiè bǎixìng bù yào kǒng huāng
Chính quyền địa phương đã đăng thông báo để trấn an người dân.
-
公司发布了安民告示,稳定员工情绪。
gōngsī fābù le ān mín gào shì, wěndìng yuángōng qíngxù
Công ty đã ban hành thông báo để ổn định tinh thần nhân viên.
-
学校发布安民告示,告知家长不必担心学生安全。
xuéxiào fābù ān mín gào shì, gāozhī jiāzhǎng bù bì dānxīn xuéshēng ānquán
Nhà trường đã phát đi thông báo để đảm bảo với phụ huynh rằng con cái họ được an toàn.