尖嘴薄舌 jiān zuǐ bó shé cái lưỡi sắc bén

Explanation

形容说话尖酸刻薄,带刺。

Miêu tả người nói năng sắc bén và mỉa mai, thường xuyên một cách gây tổn thương.

Origin Story

村子里住着一位老妇人,她以尖酸刻薄著称。年轻人都怕她,唯恐惹恼了她,因为她那尖嘴薄舌,能把人贬得一文不值。一天,村里来了位年轻的秀才,他为人谦和,待人友善。老妇人起初对他冷嘲热讽,尖嘴薄舌地数落他穿着寒酸,举止粗鲁,还讽刺他学问浅薄。秀才始终保持微笑,不予反驳。他耐心地向老妇人解释,每个人都有自己的长处和短处,不必过度苛责。他用温和的言语化解了老妇人的不满。老妇人没想到这个秀才如此宽容大度,渐渐地被他的真诚所感动,也开始反思自己的言行。她意识到自己长期尖嘴薄舌的习惯,不仅伤害了别人,也让自己活得很痛苦。从那以后,老妇人开始改变自己,她学习控制自己的情绪,不再随意苛责他人。她用真诚和善良对待每一个人,村里的人们也因此对她刮目相看。

cūn zi lǐ zhù zhe yī wèi lǎo fù rén, tā yǐ jiān suān kè bó zhù chēng。nián qīng rén dōu pà tā, wéi kǒng rě nǎo le tā, yīn wèi tā nà jiān zuǐ bó shé, néng bǎ rén biǎn de yī wén bù zhí。yī tiān, cūn lǐ lái le wèi nián qīng de xiù cái, tā wéi rén qiān hé, dài rén yǒu shàn。lǎo fù rén qǐ chū duì tā lěng cháo rè fěng, jiān zuǐ bó shé de shù luò tā chuān zhuó hánsuān, jǔ zhǐ cū lǔ, hái fěng cì tā xué wèn qiǎn bó。xiù cái shǐ zhōng bǎo chí wēi xiào, bù yǔ fǎn bó。tā nài xīn de xiàng lǎo fù rén jiě shì, měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de cháng chù hé duǎn chù, bù bì guò dù kē zé。tā yòng wēn hé de yán yǔ huà jiě le lǎo fù rén de bù mǎn。lǎo fù rén méi xiǎng dào zhège xiù cái rú cǐ kuān róng dà dù, jiàn jiàn de bèi tā de zhēn chéng suǒ gǎn dòng, yě kāi shǐ fǎn sī zì jǐ de yán xíng。tā yì shí dào zì jǐ cháng qī jiān zuǐ bó shé de xí guàn, bù jǐn shānghài le bié rén, yě ràng zì jǐ huó de hěn tòng kǔ。cóng nà yǐ hòu, lǎo fù rén kāi shǐ gǎi biàn zì jǐ, tā xué xí kòng zhì zì jǐ de qíng xù, bù zài suí yì kē zé tā rén。tā yòng zhēn chéng hé shàn liáng duì dài měi yī gè rén, cūn lǐ de rén men yě yīn cǐ duì tā guā mù xiàng kàn。

Trong một ngôi làng, có một bà lão nổi tiếng với cái lưỡi sắc bén của mình. Người trẻ tuổi sợ bà và tránh khiêu khích bà, bởi vì những lời nói mỉa mai của bà có thể làm nhục bất cứ ai. Một ngày nọ, một học giả trẻ đến làng. Ông ấy tốt bụng và hiền lành. Lúc đầu, bà lão chế giễu ông bằng những lời nói sắc bén, chỉ trích vẻ ngoài khiêm tốn, cử chỉ vụng về và thiếu kiến thức của ông. Học giả luôn mỉm cười và không đáp trả. Ông kiên nhẫn giải thích với bà lão rằng mỗi người đều có điểm mạnh và điểm yếu của riêng mình, và không nên quá khắc nghiệt trong việc đánh giá. Bằng những lời nói dịu dàng, ông đã làm dịu bà lão. Bà lão ngạc nhiên trước lòng tốt của học giả và dần dần cảm động trước sự chân thành của ông. Bà bắt đầu suy ngẫm về hành vi của chính mình. Bà nhận ra rằng thói quen mỉa mai của bà không chỉ làm tổn thương người khác mà còn khiến cuộc sống của bà trở nên khổ sở. Từ ngày đó, bà lão bắt đầu thay đổi. Bà học cách kiểm soát cảm xúc của mình và ngừng chỉ trích người khác một cách dễ dàng. Bà bắt đầu đối xử với mọi người bằng sự chân thành và lòng tốt, và người dân trong làng đã thay đổi quan điểm của họ về bà.

Usage

作定语、宾语;形容说话尖酸刻薄

zuò dìngyǔ, bīnyǔ; xíngróng shuōhuà jiān suān kè bó

Được sử dụng như một tính từ hoặc tân ngữ; miêu tả lời nói sắc bén, mỉa mai và gây tổn thương.

Examples

  • 她说话总是尖嘴薄舌,让人听了很不舒服。

    tā shuōhuà zǒngshì jiānzuǐ bóshé, ràng rén tīng le hěn bù shūfu。

    Cô ấy luôn nói năng chua ngoa, khiến người khác cảm thấy khó chịu.

  • 他的尖嘴薄舌,得罪了不少人。

    tā de jiānzuǐ bóshé, dǎo le bù shǎo rén。

    Những lời nói chua ngoa của anh ta đã xúc phạm nhiều người.