屡试不爽 Nhiều lần thành công
Explanation
屡试不爽,指多次试验都成功,没有失败。形容方法、策略或措施非常有效,屡试不爽。
Đã được thử nghiệm nhiều lần mà không thất bại. Mô tả một phương pháp, chiến lược hoặc biện pháp rất hiệu quả và luôn thành công.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的书生,他非常聪明,也特别好学,但是他有个坏毛病,就是特别爱睡懒觉,每天都睡到日上三竿。有一天,李白又睡过头了,慌慌张张地准备去赶考。这时,他突然想起自己临考前,师傅曾教给他一种神奇的催眠术,据说可以瞬间让自己进入睡眠状态,从而提高效率。抱着试试看的态度,李白按照师傅教的方法闭上眼睛,默默念了几句咒语,然后就躺在床上睡着了。醒来一看,时间还早,于是他立马起床,继续准备考试。到了考场,他发现自己的状态非常好,记忆力也特别好,轻轻松松就答完了试卷。这次考试,李白竟然取得了状元!从那以后,李白无论做什么事情,他都运用这种催眠术,屡试不爽,最终成为了一代大诗仙。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, người rất thông minh và chăm học, nhưng có một thói quen xấu là ngủ đến tận trưa mỗi ngày. Một ngày nọ, Lý Bạch lại ngủ quên và vội vã chuẩn bị cho kỳ thi. Lúc này, ông bỗng nhớ ra rằng trước kỳ thi, thầy của ông đã dạy ông một kỹ thuật thôi miên kỳ diệu, được cho là có thể đưa ông vào trạng thái ngủ ngay lập tức, nhờ đó tăng hiệu quả. Với thái độ thử xem sao, Lý Bạch nhắm mắt lại theo phương pháp thầy mình dạy, thầm đọc vài câu thần chú, rồi nằm ngủ trên giường. Khi tỉnh dậy, ông thấy trời vẫn còn sớm, liền lập tức dậy và tiếp tục chuẩn bị cho kỳ thi. Khi đến phòng thi, ông thấy tinh thần mình rất tốt, trí nhớ cũng rất tốt, và ông đã dễ dàng hoàn thành bài thi. Trong kỳ thi này, Lý Bạch đã thực sự giành được vị trí quán quân! Từ đó về sau, bất cứ việc gì Lý Bạch làm, ông đều sử dụng kỹ thuật thôi miên này, và nó luôn luôn thành công, cuối cùng ông trở thành một nhà thơ vĩ đại.
Usage
用来形容某种方法或策略屡试不爽,非常有效。
Được sử dụng để mô tả một phương pháp hoặc chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả nhiều lần.
Examples
-
他提出的方法屡试不爽,深受大家欢迎。
ta tichude fangfa lv shi bu shuang, shen shou da jia huanying.
Phương pháp anh ấy đề xuất đã nhiều lần thành công và rất được ưa chuộng.
-
这个实验方法屡试不爽,已经成功应用于多个项目。
zhe ge shiyan fangfa lv shi bu shuang, yijing chenggong yingyong yu duo ge xiangmu
Phương pháp thử nghiệm này đã nhiều lần thành công và đã được áp dụng thành công vào nhiều dự án.