师老兵疲 Shi Lao Bing Pi
Explanation
师老兵疲,指的是军队长时间作战,士兵疲惫不堪,士气低落。它形容军队长期作战,导致士兵疲惫,战斗力下降的状态。这通常是一个负面的情况,表明军队需要休整或补充兵力。
“Shi Lao Bing Pi” đề cập đến một đội quân đã chiến đấu trong thời gian dài và kiệt sức cũng như mất tinh thần. Thành ngữ này miêu tả tình trạng một đội quân kiệt sức và mất khả năng chiến đấu do chiến đấu kéo dài. Đây thường là một tình huống tiêu cực, cho thấy quân đội cần được nghỉ ngơi hoặc bổ sung binh lực.
Origin Story
话说东汉末年,群雄逐鹿,天下大乱。刘备率领着蜀汉的军队,征战多年,为了统一中原,南征北战,屡经沙场。起初,刘备麾下将士骁勇善战,屡立战功,然而,多年的征战,士兵们也逐渐疲惫不堪,伤亡惨重。军械老旧,粮草匮乏,军队士气低落,许多士兵甚至开始思念家乡,渴望早日结束战争。刘备深知军队师老兵疲的严重性,如果继续这样下去,蜀汉的军队将无力再战,最终可能功亏一篑。无奈之下,刘备只能下令全军休整,让士兵们得到充分的休息和休养生息的机会,以便积蓄力量,再战沙场。在休整期间,刘备还积极补充粮草和军械,并调整军队作战策略,提高将士们的士气。经过休整,蜀汉军队恢复了元气,士兵们斗志昂扬,再次投入了统一中原的战争之中。
Có người nói rằng vào cuối thời nhà Hán, khi nhiều người tranh giành quyền lực và đất nước rơi vào hỗn loạn, Lưu Bị đã dẫn dắt quân đội Thục Hán và tham gia nhiều trận chiến trong nhiều năm để thống nhất Trung Quốc. Ban đầu, binh lính của Lưu Bị dũng cảm và giành được nhiều chiến thắng. Tuy nhiên, nhiều năm chiến đấu đã làm kiệt sức quân đội và giảm số lượng binh sĩ. Trang thiết bị cũ kỹ, lương thực khan hiếm và tinh thần sa sút. Nhiều binh sĩ nhớ nhà và mong muốn chiến tranh sớm kết thúc. Lưu Bị hiểu được sự nghiêm trọng của việc quân đội kiệt sức và ra lệnh cho toàn quân được nghỉ ngơi và phục hồi đầy đủ để lấy lại sức mạnh. Trong thời gian này, ông tích cực bổ sung lương thực, vũ khí, điều chỉnh chiến lược và nâng cao tinh thần binh sĩ. Sau khi nghỉ ngơi, quân đội Thục Hán hồi sinh, tinh thần binh lính phấn chấn và họ một lần nữa đảm nhận nhiệm vụ thống nhất đất nước.
Usage
主要用于形容军队长时间作战后疲惫不堪的状态,也可用于其他方面,形容人或事物的过度消耗而导致无力继续进行。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả tình trạng kiệt sức của một đội quân sau một cuộc chiến tranh kéo dài, nó cũng có thể được áp dụng cho các tình huống khác để mô tả trạng thái quá kiệt sức không thể tiếp tục.
Examples
-
经过长期战争,军队师老兵疲,士气低落。
jing guo changqi zhanzheng, jundui shī lǎo bīng pí, shìqì dīluò
Sau một cuộc chiến tranh kéo dài, quân đội kiệt sức và tinh thần sa sút.
-
多年的征战使得士兵们师老兵疲,战斗力大减
duōnián de zhēngzhàn shǐ de shìbing men shī lǎo bīng pí, zhàndòulì dà jiǎn
Nhiều năm chiến đấu khiến binh lính kiệt quệ và sức chiến đấu giảm sút