并为一谈 thảo luận cùng nhau
Explanation
将不同的事物混在一起谈论,不加区分。
Thảo luận nhiều điều khác nhau cùng một lúc mà không phân biệt.
Origin Story
话说唐朝时期,有个秀才去参加科举考试。考官出了个难题:‘解释“并为一谈”’。秀才绞尽脑汁,也只想到用“混淆”来解释,实在想不出其他的解释方法。他深知,如果不能圆满解释这个成语,他的科举之路就会就此终结。于是,他灵机一动,决定用一个故事来解释。他说道:‘话说很久以前,有个农夫,他种了一块地,收获了稻米和麦子。他把稻米和麦子混在一起,然后高高兴兴地把它们带回家,并对家人说:’我今年的收成可真不错!’家人一看,稻米和麦子混在一起,也感到非常高兴。可是,农夫把稻米和麦子混在一起后,就无法再区分它们,最后导致稻米和麦子都坏掉了,农夫颗粒无收。’秀才说到这里,停顿了一下,然后接着说道:‘这个故事就如同“并为一谈”一样,虽然乍看之下,好像把所有事物混在一起没有什么问题,但实际上,如果不加区分,就可能会造成不可挽回的损失。’考官听完秀才的故事后,不禁点了点头,说道:‘你的解释很有道理,而且故事生动有趣。’
Một người nông dân trộn lẫn lúa gạo và lúa mì của vụ mùa, rồi vui vẻ mang về nhà. Nhưng điều này dẫn đến việc mùa màng bị thối rữa và nông dân không thu được gì. Câu chuyện này giống như “thảo luận cùng nhau”,
Usage
用于批评将不同的事物混为一谈的做法。
Được sử dụng để chỉ trích việc trộn lẫn nhiều thứ khác nhau.
Examples
-
不要把两者混为一谈。
buyaobaliangzhehunweiyitan
Đừng lẫn lộn hai điều này.
-
这两个概念不能并为一谈。
zhelianggegainianbunengbingweiyitan
Hai khái niệm này không thể được thảo luận cùng nhau