快人快语 thẳng thắn
Explanation
形容人说话爽快、直接,不拐弯抹角。
Miêu tả một người nói chuyện cởi mở và trực tiếp, không vòng vo tam quốc.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他以豪迈不羁的性格和快人快语的风格闻名于世。一日,他应邀参加一场盛大的宴会,席间,他与一位官员发生了争执,那位官员一向恃强凌弱,言语刻薄。李白却丝毫不惧,直接反驳,毫不留情地指出官员的错误,慷慨激昂,快人快语,令在场众人无不敬佩。他的话语如同一阵清风,吹散了宴会的沉闷气氛,也让那些虚伪的人无所遁形。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tính cách phóng khoáng và lối nói chuyện thẳng thắn. Một ngày nọ, ông được mời đến một bữa tiệc lớn, nơi ông đã tranh luận với một viên quan. Viên quan này luôn kiêu ngạo và thô lỗ trong lời nói. Nhưng Lý Bạch không hề sợ hãi, ông đã phản bác lại một cách trực tiếp và không thương tiếc chỉ ra những sai lầm của viên quan. Những lời nói đầy nhiệt huyết và thẳng thắn của ông đã nhận được sự ngưỡng mộ của tất cả mọi người có mặt. Lời nói của ông như một làn gió mát, xua tan bầu không khí ngột ngạt của buổi tiệc và vạch trần sự giả dối của những người có mặt.
Usage
用来形容人说话直率,不虚伪。
Được dùng để miêu tả người nói chuyện thẳng thắn và trung thực.
Examples
-
他说话很直接,真是快人快语。
ta shuōhuà hěn zhíjiē, zhēnshi kuài rén kuài yǔ.
Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn, đúng là người thẳng thắn.
-
李经理快人快语,直接指出了报告中的错误。
lǐ jīnglǐ kuài rén kuài yǔ, zhíjiē zhǐ chū le bàogào zhōng de cuòwù
Quản lý Li đã thẳng thắn chỉ ra những sai sót trong báo cáo