心直口快 xīn zhí kǒu kuài thẳng thắn

Explanation

形容人性格直率,有什么话就说什么,不拐弯抹角。

Miêu tả một người thẳng thắn, bộc trực, nói những gì họ nghĩ mà không ngần ngại.

Origin Story

村子里住着一位老农,他为人心直口快,有什么话都直接说出来,从不拐弯抹角。一天,村长来他家串门,老农热情地招待他,一边喝茶一边聊天。村长问起最近村里的收成,老农毫不犹豫地说:"今年收成不好,庄稼都被虫子吃了不少!"村长脸色一沉,老农立刻意识到自己说错了话,赶紧解释道:"我不是故意说坏话,只是实话实说!"村长叹了口气,说:"你的心意我知道,不过有些话还是少说为妙啊!"老农点点头,表示理解。从此以后,老农虽然依旧心直口快,但学会了在说话之前先思考一下,避免再次得罪人。

cūnzi lǐ zhùzhe yīwèi lǎonóng, tā wéirén xīnzhí kǒukuài, yǒu shénme huà dōu zhíjiē shuō chūlái, cóngbù guǎiwān mǎjiǎo. yītiān, cūnzhǎng lái tā jiā chuànmén, lǎonóng rèqíng de zhāodài tā, yībiān hē chá yībiān liáotiān. cūnzhǎng wènqǐ zuìjìn cūn lǐ de shōuchéng, lǎonóng háobù yóuyù de shuō:

Ở một ngôi làng nhỏ, có một ông lão nông dân nổi tiếng với sự thẳng thắn của mình. Ông luôn nói thẳng những gì ông nghĩ, không bao giờ vòng vo. Một ngày nọ, trưởng làng đến thăm nhà ông. Trong khi họ uống trà và trò chuyện, trưởng làng hỏi về vụ mùa gần đây. Người nông dân nói mà không do dự, “Vụ mùa năm nay thất bát; nhiều cây trồng bị sâu bệnh phá hoại!” Mặt trưởng làng tối sầm lại. Người nông dân ngay lập tức nhận ra lỗi lầm của mình và nhanh chóng giải thích, “Tôi không có ý nói điều gì xấu, nhưng tôi chỉ nói sự thật!” Trưởng làng thở dài và nói, “Tôi biết ý định của anh, nhưng tốt hơn hết là không nên nói về một số điều.” Người nông dân gật đầu, cho thấy sự hiểu biết. Từ ngày đó, mặc dù vẫn thẳng thắn, ông đã học cách suy nghĩ trước khi nói để tránh làm người khác phật lòng.

Usage

用于描写人的性格特点,常作谓语、定语。

yòng yú miáoxiě rén de xìnggé tèdiǎn, cháng zuò wèiyǔ, dìngyǔ.

Được dùng để miêu tả đặc điểm tính cách của một người; thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ.

Examples

  • 他为人心直口快,从不说谎。

    tā wéirén xīnzhí kǒukuài, cóngbù shuō huǎng.

    Anh ấy thẳng thắn và bộc trực, không bao giờ nói dối.

  • 她心直口快,得罪了不少人。

    tā xīnzhí kǒukuài, dǎo le bùshǎo rén

    Cô ấy quá thẳng thắn đến nỗi đã làm nhiều người khó chịu