意气飞扬 tràn đầy sức sống
Explanation
形容精神振奋,气概豪迈。
Miêu tả một người tràn đầy năng lượng và sự tự tin.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的青年才俊,怀揣着满腔抱负,离开家乡,踏上了仕途之路。年轻的他意气飞扬,诗才横溢,一路走来,名声鹊起。他写下了许多流传千古的名篇,如《将进酒》、《蜀道难》等,字里行间都流露出他豪迈不羁的性格和对理想的执着追求。但他同时也是个性张扬,不拘小节之人,因此也经历了很多挫折,但他始终没有放弃心中的理想,继续在诗歌的道路上奋勇前进,最终成为了一代诗仙。
Câu chuyện kể rằng vào thời nhà Đường, một chàng trai trẻ tên Lý Bạch, đầy tham vọng, đã rời quê hương để theo đuổi sự nghiệp tại triều đình. Trẻ tuổi và tự tin, ông là một nhà thơ tài năng và nhanh chóng nổi tiếng. Những bài thơ của ông, như "Giang Cầm Cửu" và "Thục Đạo Nạn", thể hiện tính cách táo bạo và nổi loạn của ông cũng như sự theo đuổi không mệt mỏi lý tưởng của mình. Tuy nhiên, tính cách thẳng thắn và thái độ vô tư của ông cũng gây ra cho ông một số trở ngại. Nhưng ông chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình và tiếp tục hành trình thơ ca, cuối cùng trở thành "Thi tiên" huyền thoại.
Usage
用于描写人精神饱满,气概豪迈的状态。
Được sử dụng để mô tả trạng thái của một người tràn đầy năng lượng và sự tự tin.
Examples
-
青年们意气飞扬,斗志昂扬。
qingniánmen yìqì fēiyáng,dòuzhì ángyáng.
Những người trẻ tuổi tràn đầy sức sống và tinh thần chiến đấu.
-
他意气飞扬地走上领奖台。
tā yìqì fēiyáng de zǒu shàng lǐng jiǎngtái.
Anh ấy tự tin bước lên sân khấu để nhận giải thưởng