挑三嫌四 khó tính
Explanation
形容挑挑拣拣,嫌这嫌那。
Đây là một thành ngữ miêu tả một người rất khó tính và luôn tìm thấy điều gì đó để phàn nàn.
Origin Story
从前,有个财主,家财万贯,却是个挑三嫌四的主儿。他娶亲的时候,媒婆给他介绍了十几个姑娘,他总是嫌这嫌那,不是嫌人家长得不好看,就是嫌人家家境不好,总之就没有一个入他的眼。媒婆们都跑烦了,都说这财主太难伺候了。最后,他娶了个又丑又穷的姑娘,结果婚后生活一团糟,他后悔莫及。这个故事告诉我们,人不能太挑剔,要懂得珍惜眼前所拥有的一切。
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất giàu có và rất khó tính. Khi anh ta quyết định kết hôn, người mai mối đã giới thiệu cho anh ta nhiều cô gái, nhưng anh ta luôn luôn không hài lòng. Hoặc anh ta thấy những cô gái không đủ xinh đẹp hoặc gia đình họ quá nghèo đối với anh ta. Cuối cùng, anh ta kết hôn với một cô gái xấu xí và nghèo khó, và cuộc sống của anh ta sau khi kết hôn trở thành một thảm họa. Anh ta rất hối hận về sự lựa chọn của mình. Câu chuyện này dạy chúng ta không nên quá khó tính và nên trân trọng những gì mình đang có.
Usage
作谓语、定语;形容过分挑剔
Dùng làm vị ngữ, định ngữ; miêu tả sự khó tính thái quá
Examples
-
他这个人就是挑三嫌四,很难伺候。
tā zhège rén jiùshì tiāo sān xián sì, hěn nán sìhou
Anh ta là người rất khó tính, rất khó làm hài lòng.
-
买东西的时候,她总是挑三嫌四,半天也选不出来。
mǎi dōngxi de shíhòu, tā zǒngshì tiāo sān xián sì, bàntiān yě xuǎn bu chūlái
Khi mua sắm, cô ấy luôn luôn lựa chọn kỹ lưỡng, và mất rất nhiều thời gian để chọn.
-
面试的时候,用人单位挑三嫌四,难以抉择
miànshì de shíhòu, yòng rén dānwèi tiāo sān xián sì, nán yǐ juézé
Trong các cuộc phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng rất kỹ tính, vì vậy rất khó để đưa ra quyết định