推三阻四 Trốn tránh
Explanation
形容找各种借口推托,不肯承担责任。
Miêu tả hành động của người tìm đủ mọi lý do để trốn tránh trách nhiệm của mình.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生豪放不羁,才华横溢,写下了许多流芳百世的诗篇。然而,他也有着一些令人头疼的毛病。其中之一便是,李白常常推三阻四,不愿承担责任。有一次,皇帝要李白写一首诗来歌颂盛唐的繁荣昌盛,可是李白却推三阻四,说什么自己灵感枯竭,笔下无神,找各种借口推脱。皇帝见他如此,既生气又无奈,只好作罢。后来,人们便用“推三阻四”来形容那些找各种借口推托的人。
Ngày xửa ngày xưa, một hoàng đế yêu cầu Lý Bạch viết một bài thơ ca ngợi sự thịnh vượng của triều đại nhà Đường, nhưng Lý Bạch đã từ chối với nhiều lý do khác nhau. Vì vậy, “推三阻四” được dùng để chỉ những người tìm cách trốn tránh trách nhiệm bằng cách viện lý do.
Usage
用于形容找各种借口推托,不肯承担责任。
Được sử dụng để miêu tả người tìm cách trốn tránh trách nhiệm bằng cách viện lý do.
Examples
-
他推三阻四,就是不肯帮忙。
ta tui san zu si, jiushi bu ken bangmang.
Anh ta tìm đủ mọi lý do để trốn tránh, không chịu giúp đỡ.
-
这件事我推三阻四了好久,最终还是答应了。
zhe jian shi wo tui san zu si le hao jiu, zhongyu haishi dayingle
Tôi đã chần chừ rất lâu, cuối cùng cũng đồng ý