木已成舟 Gỗ đã thành thuyền
Explanation
比喻事情已成定局,无法改变。
Điều đó có nghĩa là vấn đề đã được quyết định và không thể thay đổi.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小村庄里,住着一个名叫阿木的年轻人。阿木的父亲是一位经验丰富的木匠,他从小就跟随父亲学习木工技艺。有一天,父亲告诉阿木,他要为村里的一位富商建造一艘船。阿木对此感到非常兴奋,他认真地学习了父亲的所有技术,并尽自己最大的努力来完成这项任务。经过几个月的辛勤工作,阿木终于完成了这艘船。它又大又漂亮,非常结实耐用。富商看到这艘船后,非常满意,立即付清了工钱。村民们也为阿木的技艺感到赞叹。但就在这时,一个不幸的消息传来:暴风雨即将来临!村民们都开始为自己的家园担忧。阿木意识到,他建造的船只可能成为村民们躲避暴风雨的避难所。他立刻跑去把村里的人聚集起来,让他们一起躲进他的船里。船体很稳固,它成功的保护了村民,风雨过后,村庄安然无恙。阿木的船,已经成为村庄的守护神,无论将来发生什么,它都将是村庄的一份宝贵的财富。人们常常提起阿木的船,称赞他的技艺高超和责任心。木已成舟,这艘船已经不仅仅是一艘船,它是村庄的希望,是阿木努力的见证。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Amu. Cha của Amu là một người thợ mộc lành nghề, và Amu đã học nghề này từ nhỏ. Một ngày nọ, cha anh bảo Amu rằng anh phải đóng một con thuyền cho một thương gia giàu có trong làng. Amu rất vui mừng và chăm chỉ học hỏi từ cha mình, cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ. Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, Amu cuối cùng cũng hoàn thành con thuyền. Nó lớn, đẹp và rất chắc chắn. Thương gia giàu có rất hài lòng với con thuyền và ngay lập tức trả tiền cho Amu. Dân làng cũng rất khâm phục tài nghệ của Amu. Nhưng rồi, một tin xấu đến: một cơn bão lớn sắp đến! Dân làng bắt đầu lo lắng cho nhà cửa của họ. Amu nhận ra rằng con thuyền của anh có thể trở thành nơi trú ẩn an toàn cho dân làng để tránh khỏi cơn bão. Anh lập tức chạy đi tập hợp dân làng và đưa họ đến nơi an toàn trên thuyền của mình. Con thuyền rất vững chắc và đã cứu dân làng khỏi cơn bão. Sau cơn bão, ngôi làng vẫn an toàn. Con thuyền của Amu đã trở thành người bảo vệ ngôi làng, bất kể điều gì xảy ra trong tương lai, nó vẫn sẽ là một tài sản quý giá của làng. Mọi người thường nhắc đến con thuyền của Amu, khen ngợi tài năng và tinh thần trách nhiệm của anh. Gỗ đã thành thuyền; con thuyền này không chỉ là một con thuyền; nó là niềm hy vọng của ngôi làng và là minh chứng cho những nỗ lực của Amu.
Usage
用于比喻事情已经成为定局,无法改变。
Được dùng để mô tả một tình huống mà mọi việc đã an bài và không thể thay đổi.
Examples
-
木已成舟,我们只能接受现实。
mù yǐ chéng zhōu, wǒmen zhǐ néng jiēshòu xiànshí
Chuyện đã rồi, ta chỉ còn biết chấp nhận hiện thực.
-
这件事已经木已成舟,无法改变了。
zhè jiàn shì qíng yǐjīng mù yǐ chéng zhōu, wúfǎ gǎibiàn le
Việc này đã thành định rồi, không thể thay đổi được nữa.