未敢苟同 wèi gǎn gǒu tóng Không dám đồng tình

Explanation

表示不敢轻易同意对方的意见。

Cho thấy người ta không dám dễ dàng đồng ý với ý kiến của bên kia.

Origin Story

一位年轻的学者向一位德高望重的导师请教问题,导师阐述了自己的观点,学者认真倾听后,思索片刻,说道:"老师的见解精辟深刻,但弟子学识尚浅,未敢苟同。"导师听了并没有生气,反而微笑点头,表示赞赏。他明白,学者并非否定他的观点,而是谦逊谨慎地表达了自己的不同看法,这是一种学术态度,值得称赞。

yī wèi nián qīng de xué zhě xiàng yī wèi dé gāo wàng zhòng de dǎo shī qǐng jiào wèn tí, dǎo shī chǎn shù le zì jǐ de guān diǎn, xué zhě rèn zhēn qīng tīng hòu, sī suo piàn kè, shuō dào: "lǎo shī de jiàn jiě jīng pì shēn kè, dàn dì zǐ xué shí shàng qiǎn, wèi gǎn gǒu tóng." dǎo shī tīng le bìng méi yǒu shēng qì, fǎn ér wēi xiào diǎn tóu, biǎo shì zàn shǎng. tā míng bái, xué zhě bìng fēi fǒu dìng tā de guān diǎn, ér shì qiān xùn jǐn shèn de biǎo dá le zì jǐ de bù tóng kàn fǎ, zhè shì yī zhǒng xué shù tài du, zhí de chēng zàn.

Một học giả trẻ đã hỏi một vị thầy đáng kính lời khuyên về một vấn đề. Sau khi vị thầy giải thích quan điểm của mình, học giả đã lắng nghe cẩn thận và, sau một lúc suy nghĩ, nói rằng: "Quan điểm của thầy rất sâu sắc và sáng suốt, nhưng kiến thức của trò vẫn còn hạn chế, vì vậy trò không dám đồng tình." Vị thầy không giận, mà gật đầu mỉm cười, thể hiện sự đánh giá cao của mình. Ông hiểu rằng học giả không phủ nhận quan điểm của ông, mà đang khiêm tốn và thận trọng bày tỏ ý kiến khác của mình. Đây là một thái độ học thuật đáng được khen ngợi.

Usage

用于委婉地表达不同意。

yongyu weiwan di biaoda butongyi

Được dùng để bày tỏ sự không đồng tình một cách tế nhị.

Examples

  • 对于他的说法,我未敢苟同。

    duiyuta deshuofa, wo weigan goutong

    Tôi không dám đồng tình với phát biểu của anh ấy.

  • 虽然你说的很有道理,但我还是未敢苟同。

    suiran nideshuode hen youdaoli, dan wo haishi weigan goutong

    Mặc dù những gì bạn nói rất hợp lý, nhưng tôi vẫn chưa dám đồng tình