深入浅出 shēn rù qiǎn chū sâu sắc nhưng dễ hiểu

Explanation

指表达深刻的道理或内容,但语言浅显易懂。

Để diễn đạt những ý nghĩa hoặc nội dung sâu sắc bằng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.

Origin Story

唐代著名诗人李白,以其豪放不羁的风格和飘逸洒脱的诗风闻名于世。然而,他并非只写华丽的辞藻,也擅长以浅显易懂的语言表达深刻的哲理。一次,他与友人畅谈人生,友人感叹世事难测,人生苦短。李白笑着说:“人生如逆旅,我亦是行人。”寥寥数语,道出了人生的无奈与漂泊,却简洁明了,深入人心。这便是深入浅出的最佳写照。他的诗歌也一样,看似简单,却蕴含着丰富的意境和哲理,让人读来回味无穷。

táng dài zhùmíng shī rén lǐ bái, yǐ qí háofàng bù jī de fēng gé hé piāoyì sǎtuō de shī fēng wénmíng yú shì. rán'ér, tā bìng fēi zhǐ xiě huá lì de cí zǎo, yě shàn cháng yǐ qiǎnxiǎn yì dǒng de yǔyán biǎodá shēnkè de zhé lǐ. yī cì, tā yǔ yǒurén chàng tán rén shēng, yǒurén gǎntàn shì shì nán cè, rén shēng kǔ duǎn. lǐ bái xiào zhe shuō: “rén shēng rú nì lǚ, wǒ yì shì xíng rén.” liáo liáo shù yǔ, dào chū le rén shēng de wú nài yǔ piāo bó, què jiǎnjié míngliǎo, shēn rù rén xīn. zhè biàn shì shēn rù qiǎn chū de zuì jiā xiě zhào. tā de shī gē yě yī yàng, kàn sì jiǎndān, què yùnhán zhe fēngfù de yì jìng hé zhé lǐ, ràng rén dú lái huí wèi wú qióng.

Lí Bạch, nhà thơ nổi tiếng thời Đường, được biết đến với phong cách phóng khoáng và thơ ca trang nhã. Tuy nhiên, ông không chỉ viết những câu thơ hoa mỹ mà còn rất giỏi trong việc diễn đạt những triết lý sâu sắc bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu. Có lần, khi trò chuyện với một người bạn về cuộc đời, người bạn than thở về sự không chắc chắn của thế giới và ngắn ngủi của cuộc sống. Lí Bạch mỉm cười và nói: “Cuộc đời như một cuộc hành trình, ta cũng là một lữ khách.” Vài lời này đã lột tả được sự bất lực và tính chất phù du của cuộc sống, nhưng lại ngắn gọn, xúc tích, chạm đến trái tim những người nghe. Đây chính là minh chứng hoàn hảo cho sự giản dị mà sâu sắc. Thơ của ông cũng vậy, nhìn bề ngoài có vẻ đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều hình ảnh phong phú và chiều sâu triết học, để lại ấn tượng khó phai trong lòng người đọc.

Usage

用来形容文章或讲话内容深刻,但语言浅显易懂。

yòng lái xíngróng wén zhāng huò jiǎng huà nèiróng shēnkè, dàn yǔyán qiǎnxiǎn yì dǒng

Được dùng để miêu tả bài viết hoặc bài nói chuyện có nội dung sâu sắc nhưng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.

Examples

  • 这篇论文深入浅出,易于理解。

    zhè piān lùn wén shēn rù qiǎn chū, yì yú lǐ jiě

    Bài báo này dễ hiểu vì được giải thích rõ ràng.

  • 老师的讲解深入浅出,同学们都听懂了。

    lǎo shī de jiǎng jiě shēn rù qiǎn chū, tóng xué men dōu tīng dǒng le

    Giải thích của giáo viên rất rõ ràng và dễ hiểu.

  • 这部著作深入浅出,适合初学者阅读。

    zhè bù zuò zhù shēn rù qiǎn chū, shì hé chū xué zhě yuè dú

    Cuốn sách này dễ hiểu, phù hợp với người mới bắt đầu