深入显出 shēn rù xiǎn chū sâu sắc nhưng dễ tiếp cận

Explanation

指内容深刻,但语言浅显易懂。

Chỉ nội dung sâu sắc nhưng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.

Origin Story

一位老教授,毕生致力于研究古代哲学,他的著作博大精深,然而他却总能用浅显易懂的语言,将复杂的哲学思想讲解得清清楚楚。他曾说,学术研究不能仅仅停留在象牙塔中,而应深入显出,让更多的人能够理解和受益。他经常利用周末时间,为社区居民讲解一些古老的智慧,用生动的例子和通俗的语言,将那些看似高深莫测的哲学概念,化繁为简,让大家都能听得懂,并从中得到启发。他的这种做法,深受居民的喜爱,大家都亲切地称他为"深入显出"的教授。

yī wèi lǎo jiàoshòu, bì shēng zhì lì yú yán jiū gǔ dài zhé xué, tā de zhuò zuò bó dà shēn shēn, rán ér tā què zǒng néng yòng qiǎn xiǎn yì dǒng de yǔ yán, jiāng fù zá de zhé xué sī xiǎng jiǎng jiě de qīng qīng chǔ chǔ

Một giáo sư già đáng kính đã dành cả đời mình để nghiên cứu triết học cổ đại. Các tác phẩm của ông sâu sắc và đồ sộ, nhưng ông luôn sử dụng ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng để giải thích những ý tưởng triết học phức tạp. Ông từng nói rằng nghiên cứu học thuật không nên bị giới hạn trong tháp ngà, mà cần phải được tiếp cận và hiểu được bởi nhiều người hơn. Ông thường dành những ngày cuối tuần để giải thích trí tuệ cổ xưa cho cư dân trong cộng đồng, sử dụng những ví dụ sinh động và ngôn ngữ dễ hiểu để đơn giản hóa những khái niệm triết học có vẻ khó hiểu. Cách tiếp cận này đã mang lại cho ông sự ngưỡng mộ lớn từ cư dân, những người trìu mến gọi ông là giáo sư “sâu sắc nhưng dễ tiếp cận”.

Usage

用于形容文章或讲话既深刻又浅显易懂。

yòng yú xíng róng wén zhāng huò jiǎng huà jì shēn kè yòu qiǎn xiǎn yì dǒng

Được sử dụng để mô tả các bài viết hoặc bài phát biểu vừa sâu sắc vừa đơn giản và dễ hiểu.

Examples

  • 这篇论文深入显出,既有深刻的理论阐述,又有浅显易懂的语言表达。

    zhè piān lùn wén shēn rù xiǎn chū, jì yǒu shēn kè de lí lùn chǎn shù, yòu yǒu qiǎn xiǎn yì dǒng de yǔ yán biǎo dá

    Bài luận này sâu sắc nhưng dễ hiểu, cả trong phần trình bày lý thuyết sâu sắc và ngôn ngữ đơn giản.

  • 他的演讲深入显出,使听众受益匪浅。

    tā de yǎn jiǎng shēn rù xiǎn chū, shǐ tīng zhòng shòu yì fěi qiǎn

    Bài phát biểu của ông sâu sắc nhưng dễ hiểu, mang lại nhiều lợi ích cho khán giả.