浅显易懂 Dễ hiểu
Explanation
浅显易懂指的是意思表达清晰明了,容易理解和掌握。
Dễ hiểu có nghĩa là ý nghĩa được diễn đạt rõ ràng và dễ dàng để hiểu và nắm vững.
Origin Story
从前,有个村子里住着一位老秀才,他学识渊博,但讲课却总让人听得云里雾里。村长为此很苦恼,便请来一位年轻的老师。这位年轻老师讲课风格完全不同,他用浅显易懂的语言,结合生活中的例子,将复杂的知识点解释得清清楚楚。孩子们听得津津有味,学到的知识也更多。老秀才听了年轻老师的课后,也深受启发,从此改变了教学方法,他的课也变得浅显易懂,深受学生喜爱。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ có một vị học giả già rất uyên bác, nhưng bài giảng của ông ấy luôn khiến mọi người khó hiểu. Trưởng làng rất lo lắng về điều này, vì vậy ông đã mời một giáo viên trẻ. Vị giáo viên trẻ này có phương pháp giảng dạy hoàn toàn khác. Ông ấy sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu, kết hợp với các ví dụ trong cuộc sống, để giải thích rõ ràng các điểm phức tạp. Các em học sinh nghe rất chăm chú, và các em cũng thu nhận được nhiều kiến thức hơn. Sau khi nghe bài giảng của giáo viên trẻ, vị học giả già đã rất cảm hứng, và ông ấy đã thay đổi phương pháp giảng dạy của mình. Bài giảng của ông ấy cũng trở nên dễ hiểu, và học sinh rất yêu thích.
Usage
用于形容表达清晰、容易理解的事物或语言。
Được dùng để miêu tả những điều hoặc ngôn ngữ được diễn đạt rõ ràng và dễ hiểu.
Examples
-
这个道理浅显易懂,人人都能理解。
zhège dàolǐ qiǎnxiǎn yìdǒng, rénrén dōu néng lǐjiě
Sự thật này rất dễ hiểu.
-
老师的讲解浅显易懂,同学们都听得懂。
lǎoshī de jiǎngjiě qiǎnxiǎn yìdǒng, tóngxué men dōu tīng de dǒng
Lời giải thích của giáo viên rất dễ hiểu.
-
这本书浅显易懂,适合初学者阅读。
zhè běn shū qiǎnxiǎn yìdǒng, shìhé chūxué zhě yuèdú
Cuốn sách này rất dễ hiểu và phù hợp với người mới bắt đầu học.