滂沱大雨 páng tuó dà yǔ Mưa như trút nước

Explanation

形容雨下得非常大的样子。

Miêu tả mức độ mưa lớn.

Origin Story

话说很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一位善良的老农。他辛勤劳作,靠着田地里的收成过日子。然而,这一年却遭遇了严重的旱灾,田地干裂,庄稼枯萎,老农望着干涸的田地,心里焦急万分。就在他快要绝望的时候,一场滂沱大雨不期而至,雨水倾盆而下,整整持续了一天一夜。大雨过后,干涸的土地重新焕发了生机,老农的庄稼也奇迹般地恢复了生机,老农望着重新焕发生机的田地,感激涕零,他明白这是上天对他的恩赐。从此以后,老农更加珍惜每一滴雨水,认真耕作,过上了幸福的生活。

huì shuō hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè piānyuǎn de xiǎo shāncūn lǐ, zhù zhe yī wèi shànliáng de lǎonóng. tā xīnqín láozùo, kào zhe tiándì lǐ de shōuchéng guò rìzi. rán'ér, zhè yī nián què zāoyù le yánzhòng de hànzāi, tiándì gānlìè, zhuāngjia kūwěi, lǎonóng wàngzhe gānhé de tiándì, xīn lǐ jiāojí wànfēn. jiù zài tā kuài yào juéwàng de shíhòu, yī chǎng páng tuó dà yǔ bùqī ér zhì, yǔshuǐ qīngpén ér xià, zhěngzhěng chíxù le yī tiān yī yè. dà yǔ gòuhòu, gānhé de tǔdì chóngxīn huànfā le shēngjī, lǎonóng de zhuāngjia yě qíjī bàn de huīfù le shēngjī, lǎonóng wàngzhe chóngxīn huànfā shēngjī de tiándì, gǎnjī tìlíng, tā míngbái zhè shì shàngtiān duì tā de ēncì. cóngcǐ yǐhòu, lǎonóng gèngjiā zhēnxī měi yī dī yǔshuǐ, rènzhēn gēngzuò, guò shang le xìngfú de shēnghuó.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một lão nông tốt bụng. Ông làm việc chăm chỉ, dựa vào mùa màng từ cánh đồng để sống. Thế nhưng, năm ấy, một trận hạn hán khủng khiếp ập đến. Ruộng nứt nẻ, cây cối héo úa, lão nông lo lắng nhìn cánh đồng khô cằn. Khi ông sắp tuyệt vọng, thì một trận mưa như trút nước bất ngờ đổ xuống. Mưa suốt ngày đêm. Sau trận mưa, đất khô cằn được hồi sinh, mùa màng của lão nông kỳ diệu hồi phục. Với nước mắt biết ơn, lão nông nhìn cánh đồng tươi tốt trở lại. Ông hiểu đây là ân huệ trời ban. Từ đó, lão nông trân trọng từng giọt mưa, chăm chỉ làm ăn, và sống cuộc đời hạnh phúc.

Usage

通常作主语或宾语,用来形容雨势很大。

tōngcháng zuò zhǔyǔ huò bìnyǔ, yòng lái xiángróng yǔshì hěn dà

Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ để miêu tả trận mưa lớn.

Examples

  • 一场滂沱大雨过后,道路积水严重。

    yī chǎng páng tuó dà yǔ gòu hòu, dàolù jī shuǐ yánzhòng.

    Sau trận mưa xối xả, đường bị ngập nặng.

  • 昨夜的滂沱大雨,让庄稼得到了充足的水分。

    zuó yè de páng tuó dà yǔ, ràng zhuāngjia dédào le chōngzú de shuǐfèn

    Trận mưa lớn đêm qua đã cung cấp đủ nước cho cây trồng