潜移默化 Dần dần
Explanation
潜移默化是一个汉语成语,指的是在不知不觉中受到影响而发生变化。它比喻人的思想或性格在潜移默化中受到感染,影响而发生变化。潜移默化通常指一种缓慢而深远的影响,它可以是来自外部环境的,也可以是来自内心世界的。
”“Qián yí mò huà”
Origin Story
在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫小明的男孩。小明的父母都是淳朴善良的农民,他们从小就教育小明要诚实守信,待人友善。小明虽然调皮捣蛋,但他却也心地善良,乐于助人。 有一天,小明和几个小伙伴去村子附近的河边玩耍。小明看到河边有一棵高大的柳树,树枝上结满了绿色的柳条,他便兴致勃勃地爬上树去摘柳条。 当他爬到树枝上时,突然发现树枝上有一个鸟巢,鸟巢里有两颗圆圆的鸟蛋。小明小心翼翼地将鸟蛋拿下来,心想:我带回家去,让妈妈给我做个美味的蛋汤。 回到家后,小明把鸟蛋交给妈妈,妈妈看着这两颗鸟蛋,眉头紧锁,说道:“孩子,不能拿鸟蛋,要爱护小动物。你把鸟蛋放回鸟巢里去,让小鸟孵出小鸟来。” 小明虽然很不舍,但他还是乖乖地按照妈妈的话,把鸟蛋放回鸟巢里。 过了几天,小明又去河边玩耍,他发现鸟巢里已经孵出了一只可爱的小鸟。小明非常开心,他每天都去河边看小鸟,并给它送去一些食物。 小明和鸟蛋的故事,在村子里传开了,大家纷纷称赞小明是一个心地善良的好孩子。小明也因为这件事,更加懂得爱护小动物,并把这份爱传递给更多的人。 在潜移默化中,小明逐渐地成长为一个善良、勇敢、乐于助人的好少年。
Trong một ngôi làng hẻo lánh, có một cậu bé tên là Tiểu Minh. Bố mẹ Tiểu Minh là những người nông dân chất phác và tốt bụng, họ dạy Tiểu Minh từ nhỏ phải trung thực, đáng tin cậy và thân thiện với mọi người. Mặc dù Tiểu Minh nghịch ngợm và hay tinh nghịch, nhưng cậu bé cũng có tấm lòng nhân hậu và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, Tiểu Minh cùng một số bạn của mình đến con sông gần làng để chơi. Tiểu Minh nhìn thấy một cây liễu cao vút bên bờ sông, với những cành liễu xanh mướt. Cậu bé háo hức trèo lên cây để hái những cành liễu. Khi leo lên cành cây, cậu bé bất ngờ phát hiện ra một tổ chim trên cành, bên trong có hai quả trứng chim tròn tròn. Tiểu Minh nhẹ nhàng lấy hai quả trứng chim ra và nghĩ thầm: Mình sẽ mang về nhà, mẹ sẽ nấu cho mình một bát súp trứng ngon lành. Về đến nhà, Tiểu Minh đưa hai quả trứng chim cho mẹ. Mẹ cậu bé nhìn thấy hai quả trứng, nhíu mày và nói: “Con trai, không được lấy trứng chim, phải biết yêu thương động vật. Con hãy đặt hai quả trứng chim lại vào tổ, để những con chim kia ấp trứng và nở thành chim con.” Mặc dù Tiểu Minh rất tiếc, nhưng cậu bé vẫn ngoan ngoãn nghe lời mẹ, đặt hai quả trứng chim lại vào tổ. Vài ngày sau, Tiểu Minh lại đến con sông chơi. Cậu bé phát hiện ra rằng đã có một chú chim non đáng yêu trong tổ. Tiểu Minh rất vui mừng, cậu bé mỗi ngày đều đến con sông để xem chú chim non và mang đến cho nó một ít thức ăn. Câu chuyện của Tiểu Minh và hai quả trứng chim lan truyền khắp làng, mọi người đều khen ngợi Tiểu Minh là một đứa trẻ tốt bụng. Cũng từ sự việc này, Tiểu Minh càng hiểu hơn về việc yêu thương động vật và truyền tải tình yêu thương ấy đến nhiều người hơn. Dần dần, Tiểu Minh trưởng thành thành một thanh niên tốt bụng, dũng cảm và luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
Usage
潜移默化通常用来形容人的思想、行为、性格等受到长期、反复的影响,从而发生不知不觉的变化。它可以用来形容教育、环境、文化等对人的影响。
”“Qián yí mò huà”
Examples
-
他从小就受到良好的家庭教育,耳濡目染,养成了一种高尚的品格。
tā cóng xiǎo jiù shòu dào liáng hǎo de jiā tíng jiào yù, ěr rú mù rǎn, yǎng chéng le yī zhǒng gāo shàng de pǐn gé.
Anh ấy được nuôi dưỡng trong một môi trường lành mạnh, vì vậy anh ấy đã phát triển một tính cách cao quý.
-
在浓厚的学习氛围中,学生们潜移默化地提高了学习能力。
zài nóng hòu de xué xí fèn wéi zhōng, xué sheng men qián yí mò huà de tí gāo le xué xí néng lì.
Bầu không khí của ngôi trường đó đã gieo những giá trị tốt đẹp vào tâm hồn trẻ thơ.
-
中华传统文化潜移默化地影响着我们的思想和行为。
zhōng huá chuán tǒng wén huà qián yí mò huà de yǐng xiǎng zhe wǒ men de sī xiǎng hé xíng wéi.
Văn hóa Việt Nam đã ảnh hưởng đến suy nghĩ của chúng ta trong nhiều thế kỷ.