固执己见 Cứng đầu
Explanation
顽固地坚持自己的意见,不肯改变。形容人固执,不听取别人的意见。
Khăng khăng giữ vững quan điểm của mình và từ chối thay đổi. Miêu tả một người cứng đầu và không chịu nghe ý kiến của người khác.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李纲的官员,以刚正不阿著称。一次朝堂之上,皇帝与众大臣讨论国家大事,李纲因坚持自己的意见,与皇帝及其他大臣发生了激烈的争论。皇帝对李纲的固执感到不满,但李纲依然坚持己见,寸步不让。最终,皇帝虽然没有采纳李纲的意见,却也对他刚正不阿的精神有所欣赏。此事之后,李纲的“固执己见”便成为后人谈论的焦点。有人批评他固执,也有人赞扬他忠诚。但无论如何,李纲的故事体现了一种不畏强权,坚持原则的精神。在日常生活中,我们也要学会坚持自己的原则,但也要注意方式方法,不能一味地固执己见,要学会倾听别人的意见,灵活变通,才能更好地处理人际关系,完成自己的目标。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một vị quan tên là Lý Cương, nổi tiếng với sự chính trực của mình. Một lần ở triều đình, hoàng đế và các quan lại bàn bạc về những việc trọng đại của đất nước, và Lý Cương, vì kiên quyết giữ quan điểm của mình, đã xảy ra cuộc tranh luận gay gắt với hoàng đế và các quan khác. Hoàng đế không hài lòng với sự cứng đầu của Lý Cương, nhưng Lý Cương vẫn một mực giữ vững quan điểm của mình. Cuối cùng, hoàng đế không chấp nhận ý kiến của Lý Cương, nhưng cũng ngưỡng mộ tinh thần chính trực của ông. Sau sự việc này, “sự cứng đầu” của Lý Cương trở thành đề tài bàn luận sôi nổi. Có người chỉ trích sự cứng đầu của ông, trong khi người khác lại ca ngợi lòng trung thành của ông. Dù sao đi nữa, câu chuyện của Lý Cương phản ánh tinh thần không sợ quyền lực, kiên định với nguyên tắc. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cũng nên học cách kiên định với nguyên tắc của mình, nhưng cũng cần chú ý đến phương pháp, không nên chỉ cứng đầu giữ quan điểm của mình, mà cần lắng nghe ý kiến của người khác, linh hoạt ứng biến, để xử lý tốt hơn các mối quan hệ giữa người với người và đạt được mục tiêu của mình.
Usage
形容人固执,不听取别人的意见。
Được dùng để miêu tả một người cứng đầu và không chịu nghe ý kiến của người khác.
Examples
-
他固执己见,不肯听取别人的意见。
tā gùzhí jǐjiàn, bùkěn tīngqǔ biérén de yìjiàn。
Anh ta khăng khăng giữ ý kiến của mình và từ chối nghe ý kiến của người khác.
-
年轻人应该多听取老人的建议,不要固执己见。
niánqīng rén yīnggāi duō tīngqǔ lǎorén de jiànyì, bùyào gùzhí jǐjiàn。
Người trẻ nên lắng nghe lời khuyên của người lớn tuổi và không nên cứng đầu bảo thủ.
-
在讨论中,他总是固执己见,不愿妥协。
zài tǎolùn zhōng, tā zǒngshì gùzhí jǐjiàn, bùyuàn tuǒxié
Trong cuộc thảo luận, anh ta luôn khăng khăng giữ ý kiến của mình và không muốn thỏa hiệp.