眉清目朗 Lông mày thanh tú và đôi mắt sáng
Explanation
形容人容貌清秀俊美。眉清目朗,顾名思义,指眉毛清晰、眼睛明亮,形容人长得好看。
Miêu tả khuôn mặt của một người đẹp và thu hút. Lông mày rõ ràng và đôi mắt sáng.
Origin Story
话说在古代江南水乡,住着一位名叫阿秀的姑娘。她天生丽质,眉清目朗,一双眼睛宛若秋水,顾盼生辉。她常常在河边浣纱,引来无数翩翩公子驻足观望。其中,一位书生对她一见钟情,他名叫李郎,文采风流,温润如玉。两人一见如故,情投意合。阿秀的眉清目朗,让李郎深深着迷。他作诗赞美阿秀,表达自己的爱慕之情。阿秀也倾心于李郎,两人最终结为连理。他们的爱情故事,在江南水乡广为流传,成为一段佳话。
Ở một thị trấn cổ ở miền Nam Trung Quốc, sống một cô gái xinh đẹp tên là Axiu. Cô sở hữu vẻ đẹp tự nhiên, với lông mày thanh tú và đôi mắt sáng, ánh mắt cô long lanh như nước mùa thu. Cô thường giặt lụa bên bờ sông, thu hút nhiều chàng trai dừng lại và chiêm ngưỡng cô. Trong số đó có một học giả, Lý Lang, một người có học thức và thanh lịch. Cả hai người ngay lập tức hợp nhau, trái tim họ hòa quyện. Lông mày thanh tú và đôi mắt sáng của Axiu đã mê hoặc Lý Lang. Anh viết thơ để ca ngợi Axiu và bày tỏ tình yêu của mình. Axiu đáp lại tình cảm của anh, và cuối cùng cả hai kết hôn. Câu chuyện tình yêu của họ lan truyền khắp miền Nam Trung Quốc, trở thành một truyền thuyết đẹp.
Usage
用于描写人物的外貌,表示容貌清秀俊美。
Được sử dụng để mô tả khuôn mặt của một người đẹp và thu hút.
Examples
-
他的眉清目朗,给人一种清爽的感觉。
tā de méi qīng mù lǎng, gěi rén yī zhǒng qīng shuǎng de gǎnjué。
Lông mày và mắt sáng của anh ấy tạo cảm giác tươi mát.
-
这位年轻人的眉清目朗,非常吸引人。
zhè wèi nián qīng rén de méi qīng mù lǎng, fēi cháng xī yǐn rén。
Lông mày và mắt sáng của chàng trai trẻ này rất thu hút.