面黄肌瘦 miàn huáng jī shòu xanh xao và gầy gò

Explanation

形容人脸色发黄,身体瘦弱,多因营养不良或疾病所致。

Miêu tả một người có vẻ xanh xao và gầy gò, thường do suy dinh dưỡng hoặc bệnh tật.

Origin Story

从前,有个勤劳的农夫,他每天辛勤劳作,却总是吃不饱穿不暖。日复一日的劳累和营养不良,让他面黄肌瘦,身体虚弱。他的妻子心疼不已,四处寻找能够改善家境的办法。一次偶然的机会,她得知邻村的富商正在招聘账房先生,于是鼓励丈夫去试试。农夫虽然心里没底,但为了妻子和家庭,他还是鼓起勇气前往应聘。富商见他面黄肌瘦,本想拒绝,但听完他细致的叙述和精明的见解后,最终决定聘用他。农夫凭着自己的能力和勤奋,在富商手下干得有声有色,渐渐地,家境也改善了,他不再面黄肌瘦,变得红光满面,身体也强壮起来了。这个故事告诉我们,即使面临困境,只要坚持努力,就能改变现状。

cóngqián, yǒu gè qínláo de nóngfū, tā měitiān xīnqín láozhuō, què zǒngshì chī bù bǎo chuān bù nuǎn. rìfùrìyī de láolèi hé yíngyǎng bùliáng, ràng tā miànhuáng jīshòu, shēntǐ xūruò. tā de qīzi xīnténg bù yǐ, sìchù xúnzhǎo nénggòu gǎishàn jiājìng de bànfǎ. yīcì ǒurán de jīhuì, tā děngzhī líncūn de fùshāng zhèngzài zhāopìn zhàngfáng xiānsheng, yúshì gǔlì zhàngfū qù shìshì. nóngfū suīrán xīnlǐ méi dǐ, dàn wèile qīzi hé jiātíng, tā háishì gǔ qǐ yǒngqì qiánwǎng yìngpìn. fùshāng jiàn tā miànhuáng jīshòu, běn xiǎng jùjué, dàn tīng wán tā xìzhì de xùshù hé jīngmíng de jiǎnjiě hòu, zuìzhōng juédìng pìnyòng tā. nóngfū píngzhe zìjǐ de nénglì hé qínfèn, zài fùshāng shǒuxià gāndé yǒushēngyǒusè, jiànjiàn de, jiājìng yě gǎishàn le, tā bù zài miànhuáng jīshòu, biàndé hóngguāng mǎnmiàn, shēntǐ yě qiángzhuàng qǐlái le. zhège gùshì gàosù wǒmen, jíshǐ miànlín kùnjìng, zhǐyào jiānchí nǔlì, jiù néng gǎibiàn xiànzhuàng.

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ làm việc mỗi ngày nhưng luôn đói và lạnh. Công việc liên tục và dinh dưỡng kém khiến anh ta xanh xao và yếu ớt. Người vợ đau khổ, tìm mọi cách để cải thiện hoàn cảnh của họ. Tình cờ, bà nghe nói một thương gia giàu có ở làng bên đang tìm kế toán, vì vậy bà khuyến khích chồng mình thử. Mặc dù người nông dân cảm thấy không chắc chắn, nhưng vì vợ và gia đình, anh ấy đã mạnh dạn nộp đơn. Thương gia, thấy anh ta xanh xao và gầy gò, suýt nữa đã từ chối, nhưng sau khi nghe lời giải thích chi tiết và những hiểu biết sắc sảo của anh ta, cuối cùng ông đã quyết định thuê anh ta. Với kỹ năng và sự cần cù của mình, người nông dân đã làm việc xuất sắc dưới sự quản lý của thương gia, dần dần cải thiện hoàn cảnh gia đình. Anh ta không còn xanh xao và yếu ớt nữa, mà trở nên khỏe mạnh và đầy sức sống. Câu chuyện này cho thấy rằng ngay cả khi đối mặt với khó khăn, sự kiên trì sẽ mang lại thay đổi.

Usage

常用来形容人因营养不良或疾病而脸色苍白、身体消瘦。

cháng yòng lái xiángróng rén yīn yíngyǎng bùliáng huò jíbìng ér liǎnsè cāngbái、shēntǐ xiāoshòu

Thường được dùng để miêu tả một người có vẻ xanh xao và gầy gò do suy dinh dưỡng hoặc bệnh tật.

Examples

  • 他最近工作压力很大,导致面黄肌瘦,需要好好休息。

    tā zuìjìn gōngzuò yālì hěn dà, dǎozhì miànhuáng jīshòu, xūyào hǎohāo xiūxi.

    Gần đây anh ấy chịu nhiều áp lực công việc, dẫn đến việc anh ấy trông xanh xao và gầy gò. Anh ấy cần được nghỉ ngơi tốt.

  • 长期营养不良的孩子往往面黄肌瘦,需要补充营养。

    chángqī yíngyǎng bùliáng de háizi wǎngwǎng miànhuáng jīshòu, xūyào bǔchōng yíngyǎng

    Trẻ em bị suy dinh dưỡng lâu ngày thường xanh xao và gầy gò, cần bổ sung chất dinh dưỡng.