眼急手快 yǎn jí shǒu kuài nhanh mắt nhanh tay

Explanation

形容做事机警敏捷。

Miêu tả một người hành động nhanh nhẹn và khéo léo.

Origin Story

老张是一位经验丰富的消防员,一次火灾中,他眼急手快,迅速地将被困的儿童救出火海。火势凶猛,浓烟滚滚,视线能见度极低,张师傅凭借丰富的经验,在浓烟中穿梭,他熟练地运用各种消防器材,最终在千钧一发之际救出了孩子。孩子们安全获救后,老张累得瘫坐在地上,但他脸上露出了欣慰的笑容。

lǎo zhāng shì yī wèi jīngyàn fēngfù de xiāofáng yuán, yī cì huǒzāi zhōng, tā yǎnjísǒukuài, xùnsù dì jiāng bèi kùn de értóng jiù chū huǒhǎi. huǒshì xiōngměng, nóngyān gǔngǔn, shìxiàn néngjiàndù jí dī, zhāng shīfu píngjí fēngfù de jīngyàn, zài nóngyān zhōng chuānsuō, tā shúliàn de yòngyùn gèzhǒng xiāofáng qícái, zuìzhōng zài qiānjūnyīfā zhī jì jiù chū le háizi. háizimen ānquán huòjiù hòu, lǎo zhāng lèi de tānzhuò zài dìshàng, dàn tā liǎnshang lù chū le xīnwèi de xiàoróng.

Ông Trương là một lính cứu hỏa giàu kinh nghiệm. Trong một vụ hỏa hoạn, ông đã nhanh trí và khéo léo cứu một đứa trẻ bị mắc kẹt khỏi biển lửa. Lửa cháy dữ dội, khói mù mịt, tầm nhìn rất kém. Nhờ kinh nghiệm phong phú, ông Trương nhanh chóng di chuyển trong đám khói dày đặc, sử dụng thành thục các thiết bị cứu hỏa, và cuối cùng đã cứu được đứa trẻ vào phút chót. Sau khi các em được cứu sống, ông Trương kiệt sức ngồi phịch xuống đất, nhưng trên khuôn mặt vẫn nở nụ cười nhẹ nhõm.

Usage

多用于形容人处理事情的敏捷迅速

duō yòng yú xíngróng rén chǔlǐ shìqíng de mǐnjié xùnsù

Thường được dùng để miêu tả tốc độ và sự khéo léo của một người trong việc xử lý công việc.

Examples

  • 面对突发事件,他眼急手快,迅速解决了问题。

    miàn duì tūfā shìjiàn,tā yǎnjísǒukuài,xùnsù jiějuéle wèntí.

    Đứng trước tình huống khẩn cấp, anh ấy đã nhanh trí và khéo léo giải quyết vấn đề.

  • 她眼急手快地抓住了飞奔的球。

    tā yǎnjísǒukuài de zhuā zhù le fēibēn de qiú

    Cô ấy đã nhanh tay bắt lấy quả bóng đang chạy.