破格提拔 thăng chức đặc cách
Explanation
不按照常规的程序和标准,直接提拔提升。通常用于奖励有突出贡献或特殊才能的人才。
Thăng chức cho ai đó mà không tuân theo các quy trình và tiêu chuẩn thông thường. Thường được sử dụng để khen thưởng những người tài có đóng góp xuất sắc hoặc tài năng đặc biệt.
Origin Story
年轻的工程师小王,一直以来都默默耕耘在研发一线,他凭借着过人的天赋和勤奋的工作态度,在短短几年时间里就取得了令人瞩目的成就。他带领的团队成功研发出了一款具有自主知识产权的新型产品,为公司带来了巨大的经济效益。公司为了表彰小王的突出贡献,决定破格提拔他为项目总监。小王激动万分,他明白,这是公司对他能力的认可和信任,也是对他努力的肯定。他暗下决心,未来将继续为公司发展贡献自己的力量。消息传开后,公司上下都为小王感到高兴,这激励了更多员工为公司发展贡献自己的力量。他们明白了,只要肯努力,肯创新,公司就一定能够看到,而且会大力提拔和培养人才。
Xiaowang, một kỹ sư trẻ, luôn làm việc âm thầm ở tuyến đầu nghiên cứu và phát triển. Với tài năng xuất chúng và thái độ làm việc chăm chỉ, anh ấy đã đạt được những thành tựu đáng chú ý chỉ trong vài năm ngắn ngủi. Nhóm do anh ấy lãnh đạo đã thành công trong việc phát triển một sản phẩm mới có quyền sở hữu trí tuệ độc lập, mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho công ty. Để ghi nhận những đóng góp xuất sắc của Xiaowang, công ty quyết định thăng chức đặc cách anh ấy lên vị trí giám đốc dự án. Xiaowang rất vui mừng. Anh ấy hiểu rằng đây là sự công nhận và tin tưởng của công ty vào năng lực của anh ấy, đồng thời cũng là sự khẳng định cho những nỗ lực của anh ấy. Anh ấy quyết tâm tiếp tục đóng góp cho sự phát triển của công ty trong tương lai. Sau khi tin tức lan truyền, tất cả mọi người trong công ty đều vui mừng cho Xiaowang, điều này đã khuyến khích nhiều nhân viên hơn đóng góp cho sự phát triển của công ty. Họ hiểu rằng miễn là họ sẵn sàng làm việc chăm chỉ và đổi mới, công ty chắc chắn sẽ nhìn thấy và tích cực thúc đẩy cũng như bồi dưỡng nhân tài.
Usage
用于描写不按常规,直接提升职位的情况。
Được sử dụng để mô tả các tình huống mà vị trí được thăng chức trực tiếp mà không tuân theo các quy tắc thông thường.
Examples
-
公司破格提拔了他,让他担任了部门经理。
gōngsī pò gé tí bá le tā, ràng tā dānrèn le bù mén jīnglǐ
Công ty đã thăng chức đặc cách cho anh ta làm trưởng phòng.
-
为了鼓励创新,公司决定破格提拔一些年轻的工程师。
wèile gǔlì chuàngxīn, gōngsī juédìng pò gé tí bá yīxiē niánqīng de gōngchéngshī
Để khuyến khích đổi mới, công ty quyết định thăng chức đặc cách một số kỹ sư trẻ.
-
这次的晋升,完全是破格提拔,他甚至跳过了几个重要的职位。
zhè cì de jìnshēng, wánquán shì pò gé tí bá, tā shènzhì tiàoguò le jǐ gè zhòngyào de zhíwèi
Sự thăng chức này hoàn toàn là thăng chức đặc cách, anh ta thậm chí còn bỏ qua một vài vị trí quan trọng