破烂不堪 cũ nát
Explanation
形容东西破旧不堪,不成样子。
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất cũ và hư hỏng.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位年迈的木匠。他一生都致力于制作精美的木器,赢得了村里人的尊重。然而,随着时间的推移,他的工具逐渐老化,木工房也变得破烂不堪。屋顶漏雨,墙壁斑驳,工具散落在各个角落,锈迹斑斑。但他仍然坚持工作,用他那双粗糙的手,试图修复那些破损的工具。他制作的木器虽然不如从前精致,却饱含了他对木工技艺的热爱和执着。直到有一天,他倒在了工作台上,静静地离开了人世。他的木工房虽然破烂不堪,但留下了他一生精湛的技艺和不屈不挠的精神。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, sống một người thợ mộc già. Ông dành cả đời mình để chế tác những đồ gỗ tinh xảo, được dân làng kính trọng. Tuy nhiên, theo thời gian, dụng cụ của ông dần cũ kỹ, và xưởng của ông trở nên xuống cấp. Mái nhà dột, tường nhà bong tróc, dụng cụ nằm rải rác khắp nơi, hoen gỉ. Nhưng ông vẫn kiên trì làm việc, dùng đôi bàn tay chai sạn của mình để cố gắng sửa chữa những dụng cụ bị hỏng. Những đồ gỗ ông làm ra, dù không tinh tế như trước, nhưng vẫn chan chứa tình yêu và sự tận tụy của ông với nghề mộc. Cho đến một ngày, ông gục xuống bàn làm việc, ra đi thanh thản. Xưởng của ông, dù xuống cấp, nhưng để lại di sản về tài năng suốt đời và tinh thần bất khuất của ông.
Usage
用于形容物品破旧不堪。
Được sử dụng để mô tả những đồ vật cũ và không thể sử dụng được nữa.
Examples
-
他的旧衣服破烂不堪。
ta de jiu yifu po lan bu kan
Quần áo cũ của anh ta rất rách nát.
-
这辆自行车破烂不堪,无法骑行。
zhe liang zixingche po lan bu kan,wu fa qixing
Chiếc xe đạp này cũ nát và không thể đi được.