罪上加罪 thêm dầu vào lửa
Explanation
指罪恶更为严重,比喻在原有的罪过上再增加新的罪过。
Chỉ tội ác nghiêm trọng hơn, ví dụ như thêm tội mới vào tội cũ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他一生洒脱不羁,才华横溢,却也屡屡触犯王法。一次,李白与友人饮酒作乐,酒兴正浓,竟在醉意朦胧中写下了一首讽刺当朝权贵的诗歌。这首诗歌内容犀利,直指时弊,传到皇帝耳中后,龙颜大怒,下令彻查。李白被抓捕后,本以为只是轻罪,然而,因为之前一些轻微的过失未曾受到严格的处罚,这一次,皇帝便将这些旧账翻了出来,将其与新罪相加,最终,判处了李白流放的处罚,这便是罪上加罪的真实写照。李白虽然才华横溢,却因自身的疏忽,导致小错不断积累,最终酿成大祸。
Một nhà thơ nổi tiếng bị bắt vì một tội mới. Thêm vào đó, những lỗi lầm trong quá khứ cũng được đưa ra và thêm vào cáo buộc của anh ta, điều này làm trầm trọng thêm hình phạt của anh ta.
Usage
常用来形容在原有的过错或罪责之上再增添新的过错或罪责,使情况更加恶劣。
Thường được dùng để miêu tả việc thêm lỗi lầm hoặc tội lỗi mới vào những lỗi lầm hoặc tội lỗi đã có, khiến tình hình tồi tệ hơn.
Examples
-
他不仅犯了错误,而且还找借口,真是罪上加罪!
tā bù jǐn fàn le cuòwù, ér qiě hái zhǎo jiěkou, zhēnshi zuì shàng jiā zuì!
Anh ta không chỉ phạm sai lầm mà còn viện cớ; quả thật là thêm dầu vào lửa!
-
他本就犯了错,现在又推卸责任,简直是罪上加罪。
tā běn jiù fàn le cuò, xiànzài yòu tuīxiē zérèn, jiǎnzhí shì zuì shàng jiā zuì
Anh ta đã phạm sai lầm rồi, giờ lại né tránh trách nhiệm; quả thật là thêm dầu vào lửa.