雪上加霜 thêm dầu vào lửa
Explanation
比喻在已经很糟糕的情况下,又遇到新的不幸或困难,使情况更加恶化。
Điều này mô tả việc phải đối mặt với một bất hạnh hoặc khó khăn mới trong một tình huống đã tồi tệ, làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Origin Story
从前,有一个农民,辛苦了一年,眼看就要丰收了,可是突然下了一场大雪,把他的庄稼都压坏了。更糟糕的是,大雪过后,一场大病又夺走了他年迈母亲的生命。原本就因为庄稼歉收而担忧的农民,此时更是悲痛欲绝,感觉真是雪上加霜。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân đã làm việc chăm chỉ trong một năm và sắp thu hoạch. Nhưng đột nhiên, một trận tuyết rơi lớn đã phá hủy mùa màng của anh ta. Tệ hơn nữa, sau trận tuyết rơi, một căn bệnh nghiêm trọng đã cướp đi sinh mạng của người mẹ già của anh ta. Người nông dân, người đã lo lắng về vụ mùa thất bát, giờ đây đau khổ và cảm thấy rằng đó thực sự là "thêm dầu vào lửa".
Usage
常用作谓语、宾语,形容事情越来越糟糕。
Nó thường được sử dụng như một vị ngữ hoặc tân ngữ để mô tả mọi thứ ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
Examples
-
他本来就心情不好,现在又丢了工作,真是雪上加霜。
tā běnlái jiù xīnqíng bù hǎo, xiànzài yòu diūle gōngzuò, zhēnshi xuě shàng jiā shuāng。
Anh ấy đã đang trong tâm trạng không tốt, và giờ anh ấy lại mất việc, điều này thực sự là muối vào vết thương.
-
本来生意就不好,现在又遇上疫情,真是雪上加霜啊!
běnlái shēngyì jiù bù hǎo, xiànzài yòu yù shàng yìqíng, zhēnshi xuě shàng jiā shuāng a!
Việc kinh doanh đã không tốt, và giờ đây dịch bệnh lại bùng phát, điều này thực sự là muối vào vết thương!