锦上添花 jǐn shàng tiān huā Thêm hoa vào gấm

Explanation

锦上添花是一个成语,意思是说在已经很好的东西上再添加一些装饰或修饰,使之更加完美。比喻在美好的事物上再增添美好的事物,使它更加美好。

Thành ngữ "jǐn shàng tiān huā" (锦上添花) nghĩa là thêm hoa vào gấm đã đẹp. Thành ngữ này được dùng để miêu tả việc làm cho một thứ gì đó đã tốt trở nên tốt hơn nữa.

Origin Story

从前,有个心灵手巧的绣娘,她绣的花鸟虫鱼栩栩如生,远近闻名。一天,一位富商送来一件用上等丝绸织成的锦缎,请她绣上图案。绣娘接到锦缎后,爱不释手。她仔细端详着这块锦缎,锦缎上已经绣满了精致的花纹,色彩艳丽,精美绝伦。绣娘心想,如果再在上面绣上一些花朵,那岂不是锦上添花?于是,她又小心翼翼地在锦缎上绣上了几朵盛开的牡丹,使锦缎更加华美,富商非常满意,连连称赞。从此,“锦上添花”就成了一个家喻户晓的成语,用来比喻在美好的事物上再增添美好的事物,使它更加美好。

congqian,you ge xinling shouqiaode xiuniang,ta xiude huaniaochongyu xuxurusheng,yuanjin wenming.yitian,yi wei fushang song lai yijian yong shangdeng sichou zhicengde jindun,qing ta xiushu shang tutuan.xiuniang jiedao jindun hou,aibushi shou.ta zixide duangxiangzhe zhe kuai jindun,jindun shang yijing xiumanle jingzhide huawen,secai yanli,jingmei julun.xiuniang xinxiang,ruguo zai zai shangmian xiushu shang yixie huaduo,na qi bu shi jinshangtianhua?yushi,ta you xiaoxinyaoxixin de zai jindun shang xiushu shang le jiduokaisheng de mudan,shi jindun gengjia huamei,fushang feichang manyi,lianlian chenzan.congci,“jinshangtianhua”jiu chengle yige jiayuyuxiaode chengyu,yong lai biyu zai meiliao de shiwu shang zai zentian meiliao de shiwu,shi ta gengjia meiliao

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ thêu rất khéo léo, tác phẩm của cô ấy nổi tiếng khắp nơi. Một hôm, một thương gia giàu có mang đến cho cô ấy một mảnh gấm tơ tằm tuyệt đẹp và yêu cầu cô ấy thêu thêm họa tiết lên đó. Người thợ thêu, ngắm nhìn mảnh gấm đã rất đẹp, quyết định thêm vài bông hoa để làm cho nó thêm rực rỡ. Thương gia rất hài lòng và cụm từ "jǐn shàng tiān huā" trở thành thành ngữ phổ biến, miêu tả hành động làm cho một thứ gì đó đã đẹp trở nên đẹp hơn nữa.

Usage

锦上添花通常用于比喻在已经很优秀的基础上,再增添一些美好的事物,使之更加完美。

jinshangtianhua tongchang yongyu biyu zai yijing hen youxiu de jichushang,zai zentian yixie meiliao de shiwu,shi zhi gengjia wanmei

Thành ngữ "jǐn shàng tiān huā" thường được dùng để miêu tả việc thêm một thứ gì đó đẹp đẽ hay tốt đẹp vào một thứ đã rất tốt, làm cho nó càng tốt hơn nữa.

Examples

  • 他的书法已经很好了,再加以练习,那真是锦上添花了。

    ta de shushu yijing hen haole,zai jia yi lianxi,na zhen shi jinshangtianhuale.

    Chữ viết của anh ấy đã rất tốt, và với nhiều luyện tập hơn nữa sẽ càng tốt hơn. Đó giống như việc thêm hoa vào gấm.

  • 这篇文章写得不错,再加上一些生动的例子,就更完美了,真是锦上添花。

    zhe pian wen zhang xie de bucuo,zaijiashang yixie shengdong de lizi,jiu geng wanmeile,zhen shi jinshangtianhua

    Bài báo này đã được viết rất tốt, và việc thêm một vài ví dụ sinh động sẽ làm cho nó hoàn hảo hơn. Đó giống như việc thêm hoa vào gấm