如虎添翼 Như được thêm cánh
Explanation
比喻本身已经很强势的人,得到外力的帮助变得更加强大,好像老虎长上了翅膀,更加勇猛无敌一样。
Ẩn dụ này miêu tả một người vốn đã mạnh mẽ, trở nên mạnh mẽ hơn với sự giúp đỡ của các lực lượng bên ngoài, như một con hổ có cánh, khiến nó trở nên bất khả chiến bại hơn.
Origin Story
话说三国时期,刘备手下有一员猛将,名叫关羽,人称“关云长”。关羽武艺高强,忠义无双,在战场上威风凛凛,令敌人闻风丧胆。可是关羽性格刚烈,脾气暴躁,有时容易冲动,容易被对手利用。 有一天,关羽领兵出征,在行军途中,遇到了一支敌军的埋伏。敌军人数众多,而且个个身强力壮,装备精良,关羽的部队顿时陷入了被动。眼看就要战败,关羽急得团团转。 就在关羽焦急万分的时候,他的好兄弟张飞带着援军赶到。张飞也是一位骁勇善战的猛将,他手持双戟,冲进敌阵,杀得敌军人仰马翻,为关羽解了围。有了张飞的帮助,关羽的军队士气大振,最终将敌军打得溃不成军。 关羽感激地对张飞说:“多亏兄弟及时赶到,不然我就要败了。有了兄弟的帮忙,我就像如虎添翼,真是太感谢你了!” 张飞哈哈一笑:“咱们兄弟之间,说什么谢不谢的话!只要你需要,我随时都会来帮忙!” 从那以后,关羽和张飞并肩作战,屡建奇功,成为了一对令敌人闻风丧胆的“双雄”。
Người ta kể rằng trong thời kỳ Tam Quốc, Lưu Bị có một vị tướng dũng mãnh tên là Quan Vũ, còn được gọi là "Quan Vân Trường." Quan Vũ là bậc thầy võ thuật, trung thành và chính trực, trên chiến trường, ông ấy uy phong lẫm liệt, khiến kẻ địch khiếp sợ. Nhưng Quan Vũ cũng cứng đầu, nóng tính và đôi khi dễ bị kích động, điều này có thể bị khai thác bởi đối thủ của ông ấy. Một ngày nọ, Quan Vũ dẫn quân ra trận và bị phục kích trong khi hành quân. Quân địch đông đảo, lại đều là những người khỏe mạnh và trang bị tinh nhuệ, quân của Quan Vũ ngay lập tức rơi vào thế bị động. Trên bờ vực thất bại, Quan Vũ vô cùng lo lắng. Trong lúc Quan Vũ đang vô cùng lo lắng, người anh em tốt của ông ấy là Trương Phi đã đến cùng quân tiếp viện. Trương Phi cũng là một vị tướng dũng mãnh và dày dạn kinh nghiệm. Ông ấy cầm hai cây đao, lao vào đội hình địch, giết chết quân địch, giải cứu Quan Vũ. Nhờ sự giúp đỡ của Trương Phi, tinh thần của quân đội Quan Vũ được khôi phục, và cuối cùng họ đã đánh bại quân địch, chúng phải bỏ chạy trong thất bại. Quan Vũ biết ơn nói với Trương Phi: "Cảm ơn anh đã đến kịp lúc, nếu không tôi đã bị thất bại. Nhờ sự giúp đỡ của anh, tôi như được thêm cánh, cảm ơn anh rất nhiều!" Trương Phi cười lớn: "Giữa anh em, không cần nói lời cảm ơn! Bất cứ khi nào anh cần, tôi sẽ có mặt!" Từ đó về sau, Quan Vũ và Trương Phi chiến đấu bên cạnh nhau, lập được nhiều chiến công, trở thành "song hùng" khiến kẻ địch khiếp sợ.
Usage
这个成语常用来比喻一个原本就强势的人得到帮助变得更加强大,比如:有了新技术的支持,公司如虎添翼,发展速度更快了。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một người vốn đã mạnh mẽ, nhận được sự giúp đỡ và trở nên mạnh mẽ hơn, ví dụ: Nhờ sự hỗ trợ của các công nghệ mới, công ty đó như được thêm cánh, tốc độ phát triển của nó nhanh hơn.
Examples
-
他本来只是一个小小的书生,自从得到老将军的帮助之后,就如虎添翼,很快成为了一方诸侯。
tā běn lái zhǐ shì yī gè xiǎo xiǎo de shū shēng, zì cóng dé dào lǎo jiāng jūn de bāng zhù zhī hòu, jiù rú hǔ tiān yì, hěn kuài chéng wéi le yī fāng zhū hóu.
Anh ta chỉ là một học giả nhỏ bé, nhưng sau khi được sự giúp đỡ của vị tướng lão thành, anh ta như được thêm cánh và nhanh chóng trở thành một vị hoàng tử.
-
有了这些新技术,我们的公司如虎添翼,生产效率大大提高。
yǒu le zhè xiē xīn jì shù, wǒ men de gōng sī rú hǔ tiān yì, shēng chǎn xiào lǜ dà dà tí gāo.
Với những công nghệ mới này, công ty của chúng tôi như được thêm cánh, hiệu quả sản xuất được cải thiện đáng kể.